Liga Vietnam musim 31 [5.5]
pencetak gol
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
N. Quang Hùng | Hue #4 | 45 | 38 |
L. Tuấn Châu | Hai Phong #3 | 39 | 31 |
O. Albinson | Hue #4 | 35 | 37 |
G. Xuân Quân | Ba Ria #9 | 33 | 41 |
K. Chen | Viet Tri | 29 | 38 |
T. Hồng Nhuận | Ba Ria #9 | 28 | 40 |
P. Hữu Thực | Cà Mau #6 | 26 | 29 |
S. Saiwaeo | Tuy Hoa | 25 | 31 |
V. Chhoeun | Ba Ria #9 | 21 | 37 |
Đ. Khang | Sa Dec | 21 | 39 |
Assist
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
D. Kada | Viet Tri | 32 | 35 |
V. Chhoeun | Ba Ria #9 | 29 | 37 |
L. Công Luật | Cà Mau #6 | 22 | 35 |
Ô. Thiên An | Hai Phong #3 | 20 | 36 |
J. Aikin | Hue #4 | 19 | 34 |
M. Baharvand | Tuy Hoa | 17 | 33 |
H. Shotbolt | Hue #4 | 15 | 33 |
K. Vĩnh Hưng | Hà Đông #4 | 15 | 37 |
J. Bernadis | Cẩm Phả Mines #7 | 10 | 32 |
K. Plaphol | Ba Ria #2 | 10 | 35 |
clean sheets (Para kiper)
Pemain | Tim | clean sheets | MP |
---|---|---|---|
S. Nakpradith | Cà Mau #6 | 24 | 39 |
M. Sen | Ba Ria #2 | 21 | 37 |
K. Minh Giang | ThiênĐế FC | 20 | 37 |
L. Melbārdis | ThiênĐế FC | 19 | 36 |
H. Bulhosa | Hue #4 | 18 | 29 |
T. Vĩnh Thụy | Ba Ria #9 | 13 | 27 |
M. Ðức Toản | Cẩm Phả Mines #7 | 9 | 38 |
T. Khắc Việt | Ho Chi Minh City #17 | 9 | 39 |
P. Gia Khiêm | Tuy Hoa | 8 | 39 |
R. Wier | Hue #4 | 6 | 12 |
jumlah kartu kuning
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
J. Bernadis | Cẩm Phả Mines #7 | 19 | 32 |
H. Shotbolt | Hue #4 | 18 | 33 |
Đ. Thiện Giang | Cà Mau #6 | 14 | 33 |
Q. Hạo | Play Cu #4 | 13 | 31 |
K. Supasawat | Sa Dec | 13 | 34 |
M. Suprija | Ba Ria #9 | 13 | 37 |
A. Ebbert | Hue #4 | 12 | 28 |
D. Kada | Viet Tri | 12 | 35 |
L. Công Luật | Cà Mau #6 | 12 | 35 |
L. Thế Phúc | Vĩnh Long #6 | 11 | 33 |
jumlah kartu merah
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
M. Hoài | ThiênĐế FC | 1 | 16 |
L. Hữu Trí | Sa Dec | 1 | 20 |
Q. Hạo | Play Cu #4 | 1 | 31 |
J. Bernadis | Cẩm Phả Mines #7 | 1 | 32 |
U. Bá Kỳ | Tuy Hoa | 1 | 33 |
K. Mei | Play Cu #4 | 1 | 33 |
B. Tường Phát | Hà Đông #4 | 1 | 34 |
K. Plaphol | Ba Ria #2 | 1 | 35 |
T. Hữu Vĩnh | ThiênĐế FC | 1 | 35 |
Z. Lau | ThiênĐế FC | 1 | 35 |
Goal Bunuh diri
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
L. Hải Nguyên | Vĩnh Long #6 | 2 | 37 |
S. Văn Hiệp | Ho Chi Minh City #17 | 1 | 24 |
P. Samakrat | Play Cu #4 | 1 | 33 |
R. Alcantara | Cà Mau #6 | 1 | 34 |
G. Vinh Quốc | Hà Đông #4 | 1 | 36 |
P. Tùng | Vĩnh Long #6 | 1 | 37 |
K. Minh Giang | ThiênĐế FC | 1 | 37 |
C. Việt Duy | Play Cu #4 | 1 | 38 |
A. Gallaga | ThiênĐế FC | 1 | 38 |
E. Brando | Hue #4 | 1 | 38 |