Liga Vietnam musim 33
pencetak gol
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
A. Belassen | Hà Nội Cat King | 50 | 39 |
S. Chiles | Bac Giang #2 | 42 | 36 |
L. Kuzjmin | Hà Nội Cat King | 40 | 37 |
C. Ðắc Lực | Âm Giới | 32 | 36 |
H. Marche | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 26 | 34 |
P. Kai | Da Lat #3 | 24 | 34 |
A. Rohani | Da Lat #3 | 24 | 38 |
G. Khersis | Khanh Hung #5 | 23 | 37 |
B. Tiến Võ | Bac Giang #2 | 22 | 37 |
H. Thượng Liệt | Min ❤ | 21 | 28 |
Assist
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
K. Denchev | Da Lat #3 | 31 | 33 |
J. Seyedebrahimi | Hà Nội Cat King | 25 | 24 |
M. Brightman | Goldfish | 23 | 25 |
T. Perpoli | Hà Nội Cat King | 22 | 31 |
D. Kempinski | Khanh Hung #5 | 21 | 38 |
T. Thượng Liệt | Bac Giang #2 | 20 | 23 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 19 | 34 |
K. Semer | Hà Nội Cat King | 17 | 28 |
L. Trọng Chính | Min ❤ | 17 | 32 |
C. Bao | Bac Giang #2 | 16 | 24 |
clean sheets (Para kiper)
Pemain | Tim | clean sheets | MP |
---|---|---|---|
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 27 | 39 |
K. Kim Hoàng | Da Lat #3 | 15 | 38 |
F. Banaim | Goldfish | 15 | 38 |
H. Hữu Khoát | Goldfish | 12 | 24 |
W. Hun | Khanh Hung #2 | 10 | 39 |
L. Seymour | Khanh Hung #5 | 10 | 39 |
T. Ukleja | Bien Hoa #6 | 7 | 39 |
D. Mạnh Cương | Min ❤ | 6 | 20 |
T. Gena | Bac Giang #2 | 4 | 19 |
K. Yongchaiyudh | Bien Hoa #13 | 4 | 39 |
jumlah kartu kuning
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
Y. Kiryakov | Khanh Hung #2 | 23 | 29 |
J. Micaux | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 16 | 25 |
N. Ekwensi | Bien Hoa #6 | 13 | 35 |
K. Denchev | Da Lat #3 | 12 | 33 |
T. Ðức Quảng | Min ❤ | 11 | 30 |
H. Dzakir | Tokyo Manji de l'Univers | 11 | 33 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 11 | 34 |
M. Thanh Thế | Âm Giới | 10 | 18 |
B. Hoài Nam | Âm Giới | 10 | 23 |
H. Go | Bac Giang #2 | 10 | 31 |
jumlah kartu merah
Goal Bunuh diri
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
P. Tocht | Hon Gai #6 | 4 | 38 |
S. Beuley | FC Quảng Ngãi Utd | 3 | 39 |
A. Trọng Trí | Bac Giang #2 | 2 | 21 |
T. Chí Thành | Âm Giới | 2 | 32 |
C. Mengfu | Tokyo Manji de l'Univers | 2 | 34 |
B. Abacha Abiola | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 2 | 33 |
B. Parapetov | FC Quảng Ngãi Utd | 2 | 39 |
P. Chartier | Min ❤ | 1 | 20 |
N. Mạnh Thiện | Âm Giới | 1 | 27 |
T. Impetraz | Min ❤ | 1 | 28 |