越南联赛 第43赛季 [4.1]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
R. Wajihuddin | Hai Phong #13 | 53 | 41 |
N. Tấn Phát | Ho Chi Minh City #35 | 52 | 39 |
L. Samphan | Ho Chi Minh City #7 | 46 | 39 |
R. Breitmayer | Yen Bai #3 | 45 | 39 |
V. le Breton | Hai Phong #13 | 40 | 41 |
N. Bửu Chưởng | Cần Giờ #4 | 38 | 39 |
A. Messi | Hanoi #15 | 37 | 39 |
V. Ðức Quyền | Cam Rahn #3 | 36 | 37 |
T. Anh Tài | Hon Gai #4 | 35 | 39 |
F. Sotnikov | Hanoi #15 | 30 | 36 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Đ. Sơn Dương | Ho Chi Minh City #35 | 35 | 38 |
P. Cường Thịnh | Cần Giờ #4 | 33 | 37 |
O. Sudham | Cam Rahn #3 | 31 | 36 |
H. Anh | Hanoi #15 | 30 | 35 |
L. Siton | Hai Phong #13 | 26 | 37 |
T. Hiếu Đức | Buôn Ma Thuột #6 | 25 | 36 |
H. Fei | Hai Phong #13 | 25 | 38 |
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 21 | 33 |
T. Davies | Yen Bai #3 | 19 | 34 |
A. Ðình Ðôn | Ho Chi Minh City #35 | 17 | 35 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
P. Thành Lợi | Yen Bai #3 | 14 | 39 |
H. Hữu Vượng | Ho Chi Minh City #7 | 9 | 38 |
J. Sigaran | Hon Gai #4 | 9 | 39 |
V. Davenport | Hanoi #15 | 6 | 34 |
N. Thanh Phi | Cần Giờ #4 | 6 | 36 |
F. Oca | Buôn Ma Thuột #6 | 6 | 39 |
F. Kasab | Ho Chi Minh City #42 | 4 | 36 |
D. Bá | Lagi #5 | 4 | 37 |
V. Hoàng | Hoa Binh #3 | 4 | 39 |
T. Yoshioka | Lagi #5 | 4 | 41 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
K. Scarborough | Hon Gai #4 | 16 | 33 |
G. Yavorski | Hanoi #15 | 15 | 31 |
V. Ân Lai | Lagi #5 | 14 | 37 |
C. Thành Vinh | Ho Chi Minh City #42 | 13 | 31 |
M. Carreiro | Ho Chi Minh City #7 | 13 | 33 |
L. Tuấn Châu | Ho Chi Minh City #35 | 13 | 34 |
Đ. Quốc Ðiền | Hon Gai #5 | 13 | 35 |
N. Sỹ Thực | Hoa Binh #3 | 13 | 35 |
P. Quang Tuấn | Cam Rahn #3 | 12 | 29 |
N. Samak | Buôn Ma Thuột #6 | 12 | 35 |