Liga Vietnam musim 68 [4.3]
pencetak gol
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
T. Hiếu | AMAN66 | 53 | 37 |
H. Pasulj | Chư Sê | 34 | 38 |
T. Phú Ân | Haiphong #26 | 22 | 39 |
T. Nam Việt | Thanh Khê | 17 | 39 |
T. Minh Huy | Krông Kmar | 14 | 33 |
P. Duy Thắng | Thị Trấn Mường Khến | 13 | 35 |
Y. Phatipatanawong | Lagi #14 | 11 | 33 |
N. Thuận Hòa | Ho Chi Minh City #67 | 8 | 39 |
N. Trung Nguyên | Thành Phố Nam Định #11 | 6 | 20 |
C. Hữu Thực | Đắk Hà | 6 | 32 |
Assist
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
D. Trung Chính | Chư Sê | 16 | 23 |
V. Việt Huy | BacNinhCity | 10 | 34 |
C. Hữu Thực | Đắk Hà | 10 | 32 |
L. Ðông Phong | Thị Trấn Mường Khến | 9 | 34 |
P. Mạnh Nghiêm | Ho Chi Minh City #67 | 9 | 36 |
J. Martens | Vũng Tàu #15 | 9 | 36 |
L. Chí Khang | Thị Trấn Mường Khến | 7 | 33 |
P. Khánh Bình | BacNinhCity | 6 | 30 |
P. Thanh Vinh | Haiphong #26 | 6 | 36 |
H. Pasulj | Chư Sê | 6 | 38 |
clean sheets (Para kiper)
Pemain | Tim | clean sheets | MP |
---|---|---|---|
T. Nguyên | AMAN66 | 13 | 19 |
H. Meth | Krông Kmar | 9 | 39 |
P. Xuân Kiên | BacNinhCity | 7 | 36 |
T. Quốc Hùng | Chư Sê | 5 | 37 |
B. Anh Tùng | Ho Chi Minh City #71 | 4 | 26 |
P. Tân Ðịnh | Thị Trấn Mường Khến | 3 | 38 |
N. Trường Liên | Thành Phố Nam Định #11 | 2 | 6 |
Q. Tuấn Trung | Thanh Khê | 2 | 37 |
T. Idlan | Thành Phố Nam Định #11 | 1 | 4 |
M. Thường | Thanh Khê | 1 | 22 |
jumlah kartu kuning
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
L. Ðông Phong | Thị Trấn Mường Khến | 14 | 34 |
V. Việt Huy | BacNinhCity | 12 | 34 |
P. Khánh Bình | BacNinhCity | 11 | 30 |
C. Hữu Thực | Đắk Hà | 11 | 32 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 9 | 23 |
T. Bá Cường | Ho Chi Minh City #69 | 9 | 31 |
P. Mạnh Nghiêm | Ho Chi Minh City #67 | 9 | 36 |
T. Hoài Trung | Đắk Hà | 9 | 36 |
H. Hữu Trí | Lagi #14 | 8 | 34 |
L. Chí Khang | Thị Trấn Mường Khến | 7 | 33 |
jumlah kartu merah
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
H. Trenchard | AMAN66 | 1 | 3 |
P. Khánh Bình | BacNinhCity | 1 | 30 |
L. Chí Khang | Thị Trấn Mường Khến | 1 | 33 |
V. Việt Huy | BacNinhCity | 1 | 34 |
J. Martens | Vũng Tàu #15 | 1 | 36 |
T. Xuân Nam | Haiphong #26 | 1 | 36 |
L. Vũ Anh | BacNinhCity | 1 | 38 |
B. Đắc | Thị Trấn Mường Khến | 1 | 38 |
Goal Bunuh diri
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
N. Duy Tuyền | AMAN66 | 1 | 10 |
L. Chí Khang | Thị Trấn Mường Khến | 1 | 33 |
H. Hữu Trí | Lagi #14 | 1 | 34 |
V. Minh Hiếu | Thanh Khê | 1 | 37 |
P. Tân Ðịnh | Thị Trấn Mường Khến | 1 | 38 |
J. Galquio | Ho Chi Minh City #67 | 1 | 39 |
N. Khánh Hoàng | Đắk Hà | 1 | 42 |