Liga Vietnam musim 69 [4.4]
pencetak gol
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
C. Nam Thông | Da Nang #41 | 23 | 39 |
Đ. Công Ân | Vinh #24 | 22 | 39 |
I. Darawan | Biên Hòa #25 | 20 | 31 |
P. Hữu Khanh | Nha Trang #22 | 17 | 43 |
L. Boga | Da Nang #41 | 16 | 34 |
T. Quý Khánh | Cà Mau #19 | 16 | 35 |
P. Kim | Cần Thơ #14 | 15 | 38 |
B. Hữu Thắng | Rach Gia #6 | 9 | 28 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 7 | 34 |
L. Minh Thạc | Thành Phố Nam Định #12 | 4 | 36 |
Assist
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
I. Darawan | Biên Hòa #25 | 32 | 31 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 23 | 34 |
L. Boga | Da Nang #41 | 19 | 34 |
L. Minh Thạc | Thành Phố Nam Định #12 | 12 | 36 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 8 | 38 |
N. Bửu Diệp | Cần Thơ #14 | 4 | 35 |
H. Kiên | Cà Mau #19 | 2 | 20 |
H. Thanh Huy | Sóc Trăng #15 | 2 | 25 |
Đ. Bình Ðạt | Ho Chi Minh City #70 | 2 | 28 |
T. Quý Khánh | Cà Mau #19 | 2 | 35 |
clean sheets (Para kiper)
Pemain | Tim | clean sheets | MP |
---|---|---|---|
P. Gia Vinh | Ho Chi Minh City #70 | 10 | 16 |
D. Ðan Tâm | Hạ Hòa #2 | 7 | 25 |
T. Bảo Giang | Vinh #24 | 7 | 38 |
N. Thành Sang | Da Nang #41 | 7 | 39 |
N. Thái Nguyên | Cà Mau #19 | 6 | 39 |
L. Vương Triệu | Ho Chi Minh City #70 | 5 | 13 |
jumlah kartu kuning
jumlah kartu merah
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
P. Minh Mẫn | Lagi #15 | 1 | 0 |
L. Nguyên Lộc | Thành Phố Nam Định #12 | 1 | 34 |
L. Boga | Da Nang #41 | 1 | 34 |
L. Chí Khang | Thành Phố Nam Định #12 | 1 | 36 |
P. Thanh Trung | Pleiku #14 | 1 | 37 |
Goal Bunuh diri
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
P. Duy Thắng | Biên Hòa #25 | 1 | 32 |
D. Văn Đăng | Sóc Trăng #15 | 1 | 38 |
N. Hoàng Hải | Cần Thơ #14 | 1 | 38 |