越南联赛 第84赛季 [2]

进球

球员队伍进球出场
vn N. Chiêu Minhvn Dĩ An JC157
hu A. Tamásvn IK☆ Ho Chi Minh United157
pl A. Grubbavn Âm Giới128
dz A. Al Muwalidvn Lã Bất Lương128
bg V. Gotsevvn Viettudo FC116
cn C. Jongvn Min ❤98
ci N. Babajarovn Min ❤98
cn M. Yinvn Mekong Delta88
vn N. Công Sinhvn Le Fruit Đồng Nai88
gr T. Blaxakisvn Southwind88

助攻

球员队伍助攻出场
am L. Derkachevvn Viettudo FC98
uz S. Nadjafalievvn Lã Bất Lương98
lt Z. Rudisvn IK☆ Ho Chi Minh United87
cn Y. Shaovn Hanoi #3288
gr T. Prevalakisvn Dĩ An JC76
fr K. Castelnauvn Mekong Delta76
fr G. Pithouvn Dĩ An JC66
gh K. Diadhiouvn Min ❤68
ru V. Donskoivn Dĩ An JC56
lv A. Helvigsvn Min ❤57

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
gu C. Chiangvn Dĩ An JC57
mu M. Chinyamavn IK☆ Ho Chi Minh United35
vu R. Kwipivn IK☆ Ho Chi Minh United24
vu N. Wingtivn Southwind27
na Y. Carruthersvn Âm Giới28
cm K. de Montgomeryvn Min ❤28
ph N. Thilletvn Lã Bất Lương28
vn B. Thanh Huyvn Viettudo FC16
kz T. Teteriukvn Mekong Delta18
nl A. Alphenvn Hanoi #3218

黄牌

球员队伍黄牌出场
kw H. Debhenvn Viettudo FC65
lv A. Helvigsvn Min ❤57
ro A. Obadăvn HoangAn FC46
de B. Mikołajskivn Thể Công47
vn V. Gia Thiệnvn HoangAn FC32
cn Z. Kimvn Thể Công34
vn L. Mạnh Cườngvn Le Fruit Đồng Nai36
ph F. De Velonza Jaynariovn Âm Giới36
jo S. Atlasvn Mekong Delta37
vn Đ. Phụcvn Thể Công37

红牌

球员队伍红牌出场
vn L. Hồng Lânvn Dĩ An JC11
de N. Szymańczykvn Kon Tum #415
vn Đ. Phụcvn Thể Công17
gh I. Akpanvn Draken FC17
pa B. Casillasvn IK☆ Ho Chi Minh United17

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
cn L. Sunvn Min ❤38
fi O. Kuetarivn Mekong Delta28
it R. Arrighivn Viettudo FC16
ee S. Pettvn Hanoi #3218
vn N. Thái Minhvn Le Fruit Đồng Nai15
vn C. Hữu Hiệpvn Le Fruit Đồng Nai18