越南联赛 第84赛季 [2]
进球
助攻
零封 (守门员)
黄牌
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Hồng Lân | Dĩ An JC | 1 | 1 |
N. Szymańczyk | Kon Tum #4 | 1 | 5 |
Đ. Phục | Thể Công | 1 | 7 |
I. Akpan | Draken FC | 1 | 7 |
B. Casillas | IK☆ Ho Chi Minh United | 1 | 7 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Sun | Min ❤ | 3 | 8 |
O. Kuetari | Mekong Delta | 2 | 8 |
R. Arrighi | Viettudo FC | 1 | 6 |
S. Pett | Hanoi #32 | 1 | 8 |
N. Thái Minh | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 5 |
C. Hữu Hiệp | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 8 |