Thai Nguyen #4 vn

球员

球员年龄位置价值出场进球助攻零封黄牌红牌停赛
Trịnh Phúc Thịnhvn33守门员(左/中/右)2400300
Dương Bình Ðịnhvn22守门员(左/中/右)2000200
Huỳnh Đạivn34守门员(左/中/右)000000
Nghiêm Chí Giangvn29后卫(右/中)3010010
Bùi Tấn Trườngvn34后卫(左/中)2400020
Doãn Quốc Quânvn33后卫(左/中)1900000
Nguyễn Việt Phongvn31后卫()2300010
Yindee Tantasatityanonth28后卫()2200010
Đoàn Vĩnh Toànvn19后卫(左/中/右)100010
Đỗ Kiệtvn36后卫(右/中)000000
Đoàn Lâm Ðồngvn28中场(左/中/右)282126080
Juanma Araizaph28中场(左/中/右)21040611
Văn Trường Liênvn36中场()221101001
Thạch Vinh Diệuvn30中场()1200011
Sook Saiwaeoth24中场()600000
Nghiêm Mạnh Quỳnhvn23中场(左/中)1000010
Nguyễn Khắc Việtvn35中场(左/中)100000
Ngô Viễn Phươngvn30前锋(左/中/右)30287020
Lương Trường Phúcvn32前锋(左/中/右)21111000
Nguyễn Tấn Thànhvn33前锋(左/中)1172000
Vi Khánh Hoàngvn20前锋(右/中)2062010
Võ Hồng Ðăngvn22前锋()310000