godiscoming vn

Statistiche del calciatore

GiocatoreEtàSquadraPGGA0Cartellini*
1vn Trương Tuấn Anh345031033000124
2nl Hugo Hamers37390435116
3uz Vaja Mirzakandov3138524826016
4ae Brahim Averbouch3138152049
5vn Phạm Dũng Việt3238140028
6ru Nikolai Bagrationov38375151090113
7cz Karel Hudecek38341483084
8vn Lê Thế Năng3033480040
9vn Phan Duy Tiếp30330342063
10vn Dương Ðình Lộc3031650041
11ae Bushr Zouabri31303664082
12au Duncan Farrington2925010112011
13ae Fadi Belham30159310026
14vn Bùi Thụy Miên3011631002
15ru Vissarion Simakov348200390
16vn Mai Phong Ðộ318072303
17mm Dinesh Rajat37751765016
18fr Fenuku el Sadr387433805
19vn Thang Vinh Diệu296500101
20nl Lukas Rood34572905
21vc Cyrille Houssaye295066300
22vn Đoàn Khắc Dũng37492009
23vn Nguyễn Gia Hoàng36th Huai Yot461104
24vn Tạ Thái Nguyên32430061
25ke Kambui Retta32ke vipers sc3967200
26tw Bai-luo Huang31tw FC 豆腐三重奏390001
27fr Florian Sulis30us Isótopos de Hortaleza380000
28by Lev Miranov31ar Henro3323001
29tw Han-wu Zeng30tw GER KLOSE3257003
30tw Fai Ma34tw FC Chilung #23153704
31vn Lữ Chấn Hưng22280070
32vn Phạm Tấn Trương41250003
33au Ryan Slusher292303014
34dz Adergazoz Bourrouag36210000
35vn Từ Tùng Minh31180206
36vn Phan Thái Tổ31140006
37vn Bùi Vũ Minh29130006
38uz Dilfar Ponomarev321100011
39vn Phan Bảo Tín34sg Singapore FC #4940006
40ae Bandar Bidouane2920004
41vn Phi Trường Giang3000001
42vn Mạc Bá Tùng31vn Lagi #1500000
43vn Lý Tấn Minh3400000
44vn Đỗ Hòa Giang33vn Thị Trấn Mường Khến00003

"Cartellini" rappresenta il numero totale di cartellini gialli e rossi. I gialli valgono 1 punto e i rossi 3 punti.