Thường Tín #2 vn

Statistiche del calciatore

GiocatoreEtàSquadraPGGA0Cartellini*
1vn Phó Khánh Văn3114786700
2vn Mai Gia Khiêm2714300370
3sg Kris Kantawong2814170609
4vn Tạ Bình Yên2613920015
5vn Đinh Hoàng Khang31135832031
6vn Võ Mạnh Cương301310003
7vn Nghiêm Gia Lập31130525024
8th Nai-Thim Jivacate281231866041
9vn Trần Gia Cẩn2312060016
10vn Thạch Kiến Văn2910865015
11vn Dương Ðình Trung2910353023
12vn Dương Hữu Bào3110240011
13vn Từ Huy Vũ2510126302
14vn Vương Phương25962109
15vn Phạm Thượng Thuật24480208
16vn Phạm Văn Quyền254200150
17vn Phó Chế Phương2590003
18vn Phan Tấn Khang2340000
19vn Vũ Như2640001

"Cartellini" rappresenta il numero totale di cartellini gialli e rossi. I gialli valgono 1 punto e i rossi 3 punti.