Campionato Vietnam stagione 39 [5.8]
Gol segnati
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
D. Varun | Phan Rang #3 | 82 | 41 |
Ó. Minho | Kon Tum #3 | 69 | 39 |
F. Snimshikov | Ba Ria #8 | 55 | 36 |
G. Al Mahkry | Hon Gai #11 | 53 | 29 |
G. Công Bằng | Hớn Quản #3 | 53 | 36 |
U. Hadrami | Ðà Lạt #10 | 50 | 38 |
K. Hữu Khanh | Hon Gai #11 | 49 | 38 |
Ô. Nam Nhật | Ho Chi Minh City #20 | 44 | 39 |
K. Gorsuch | Ðà Lạt #10 | 40 | 39 |
K. Kričković | Ba Ria #8 | 39 | 31 |
Assist
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
P. Olezabal | Phan Rang #3 | 47 | 38 |
P. Cường Thịnh | Cần Giờ #4 | 37 | 36 |
A. Shorey | Ba Ria #8 | 37 | 36 |
P. Ðức Thắng | Kon Tum #3 | 35 | 31 |
M. Amagawa | Hon Gai #12 | 33 | 36 |
N. Apichart | Hớn Quản #3 | 32 | 37 |
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 31 | 28 |
L. Siton | Hai Phong #13 | 30 | 36 |
D. Hoàng Nam | Hon Gai #11 | 26 | 36 |
K. Kulawanit | Ðà Lạt #10 | 25 | 35 |
Porta imbattuta (Portieri)
Giocatore | Squadra | Porta imbattuta | PG |
---|---|---|---|
C. Khắc Việt | Hai Phong | 17 | 39 |
N. Thanh Phi | Cần Giờ #4 | 16 | 39 |
L. Ðông Nguyên | Cần Giờ #4 | 11 | 31 |
R. Wazif | Khanh Hung | 10 | 39 |
S. Sutabuhr | Hai Phong | 7 | 20 |
P. Đại | Ho Chi Minh City #20 | 5 | 35 |
H. Zaman | Hanoi #14 | 5 | 39 |
L. Mộng Giác | Hon Gai #11 | 4 | 39 |
A. Khairullah | Hon Gai #12 | 4 | 39 |
M. Nhật Tiến | Phan Rang #3 | 3 | 25 |
Numero di cartellini gialli
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
D. Vĩnh | Phan Rang #3 | 20 | 35 |
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 15 | 28 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 15 | 32 |
T. Xuân Vũ | Hanoi #14 | 15 | 34 |
E. Nitpattanasai | Hon Gai #11 | 14 | 35 |
A. Fazio | Da Lat | 13 | 31 |
H. Thalmann | Ho Chi Minh City #20 | 12 | 35 |
M. Amagawa | Hon Gai #12 | 12 | 36 |
T. Nam Ninh | Khanh Hung | 11 | 31 |
N. Quảng Ðại | Ho Chi Minh City #20 | 11 | 32 |
Numero di cartellini rossi
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
F. Zhong | Ba Ria #8 | 2 | 25 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 2 | 32 |
L. Tường Phát | Hanoi #14 | 2 | 35 |
N. Thuận Phong | Hon Gai #12 | 1 | 9 |
C. Minh Toàn | Hon Gai #11 | 1 | 13 |
D. Liên Kiệt | Kon Tum #3 | 1 | 24 |
V. Nghị Lực | Cần Giờ #4 | 1 | 26 |
P. Giang Sơn | Ba Ria #8 | 1 | 31 |
C. Sriroj | Da Lat | 1 | 31 |
J. Oh | Hai Phong | 1 | 31 |
Autogoal
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
P. Shaila | Kon Tum #3 | 5 | 33 |
M. Waman | Hai Phong #13 | 3 | 36 |
N. Chandrashekharan | Hon Gai #11 | 2 | 33 |
J. Rajauddin | Khanh Hung | 2 | 35 |
N. Nhân Sâm | Da Lat | 2 | 36 |
L. Nhật Dũng | Hon Gai #12 | 2 | 38 |
Đ. Hoài Nam | Ðà Lạt #10 | 2 | 38 |
L. Thụy Vũ | Hanoi #14 | 2 | 32 |
B. Kapadia | Hanoi #14 | 2 | 38 |
D. Liên Kiệt | Kon Tum #3 | 1 | 24 |