Campionato Vietnam stagione 40 [5.5]

Gol segnati

GiocatoreSquadraGPG
vn T. Trọng Tường vn Hon Gai #24739
tw Z. Choevn Sa Dec4536
vn Q. Chí Côngvn Yen Bai #24539
vn V. Quốc Thànhvn Sóc Trăng #64039
th S. Ariyanuntakavn Nam Dinh3933
my F. Ismailvn Qui Nhon #53939
be B. Pointelvn Chư Prông #23638
vn Đ. Tuấn Longvn Buon Ma Thuot #33435
vn L. Tuấn Châuvn Hai Phong #32631
ph J. Enticovn Ba Ria #22639

Assist

GiocatoreSquadraAssistPG
vn T. Thiên Ðứcvn Tri Tôn5339
kp J. Jongvn Yen Bai #23234
my D. Jamilvn Hon Gai #22832
es M. Cortesvn Sóc Trăng #62636
vn Q. Chấnvn Nam Dinh2535
cn M. Tangvn Sa Dec2536
my M. Syamsivn Hai Phong #32235
sg F. Premvn Ba Ria #22137
lv O. Ķirsisvn Sóc Trăng #62018
nl A. Powelsevn Buon Ma Thuot #31836

Porta imbattuta (Portieri)

GiocatoreSquadraPorta imbattutaPG
ph E. Mariasvn Da Nang #241639
th K. Keachamvn Buon Ma Thuot #31436
my R. Imtiyazvn Yen Bai #21339
vn C. Minh Trungvn Sóc Trăng #6939
ph P. Alfassavn Buôn Ma Thuột #4839
sg R. Yao-Yunvn Buôn Ma Thuột #4839
vn P. Đức Hòa vn Hon Gai #2739
la L. Việt Thương vn Hai Phong #3632
vn P. Phúc Thịnhvn Hai Phong #3517
vn L. Minh Hùngvn Can Tho #3534

Numero di cartellini gialli

GiocatoreSquadraAmmPG
vn D. Bảo Khánhvn Can Tho #32033
sg B. Saiwaeovn Nam Dinh1933
la T. Bình Thuậnvn Can Tho #31934
vn N. Văn Trungvn Tri Tôn1539
vn P. Hồ Namvn Can Tho #31335
vn K. Nhật Huyvn Buôn Ma Thuột #41335
my R. Hulaifvn Da Nang #241332
th C. Pravesvn Qui Nhon #51233
vn T. Cátvn Tri Tôn1239
vn P. Quốc Thiệnvn Chư Prông #21131

Numero di cartellini rossi

GiocatoreSquadraEspPG
au G. Fullenvn Yen Bai #2332
my R. Hulaifvn Da Nang #24232
th K. Kantawongvn Nam Dinh111
vn Ô. Thiên Anvn Hai Phong #3112
vn V. Nhật Huyvn Yen Bai #2119
vn N. Tấn Namvn Can Tho #3122
vn Đ. Nhật Quang vn Chư Prông #2124
vn T. Minh Dũngvn Sa Dec128
hk K. Nauvn Sóc Trăng #6128
vn N. Quốc Hưngvn Sa Dec131

Autogoal

GiocatoreSquadraAutogoalPG
be P. Middagvn Qui Nhon #5335
th K. Noppachornvn Sa Dec238
th J. Aduladejvn Yen Bai #213
vn P. Hữu Từvn Ba Ria #2130
vn M. Bìnhvn Ba Ria #2131
vn P. Quốc Thiệnvn Chư Prông #2131
vn K. Tiến Hoạt vn Buôn Ma Thuột #4134
vn N. Chí Thànhvn Hai Phong #3134
vn N. Thườngvn Buôn Ma Thuột #4134
vn K. Bảo Lâmvn Ba Ria #2135