Campionato Vietnam stagione 44 [5.6]
Gol segnati
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
J. Poor | Chư Prông | 76 | 39 |
K. Sugihara | Huế #8 | 45 | 39 |
T. Silburn | Hanoi #52 | 44 | 38 |
S. Kin | My Tho #6 | 41 | 36 |
Đ. Ðình Nguyên | Bac Lieu #7 | 40 | 38 |
C. Balmana | Vĩnh Thạnh | 38 | 39 |
D. Việt | Hoa Binh #7 | 34 | 39 |
H. Tuấn Dũng | Nam Dinh #2 | 31 | 36 |
B. Ekaluck | Nam Dinh #2 | 30 | 37 |
T. Vinh Quang | Vĩnh Thạnh | 29 | 38 |
Assist
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
S. Nitpattanasai | Huế #8 | 40 | 41 |
T. Gardner | Nam Dinh #2 | 34 | 36 |
N. Quang Hùng | My Tho #6 | 32 | 33 |
N. Phi Hoàng | Vĩnh Thạnh | 28 | 37 |
A. Ourique | Hoa Binh #7 | 25 | 36 |
B. Chaipatana | Bac Lieu #7 | 21 | 37 |
M. Grootenhuijs | Hanoi #17 | 18 | 32 |
J. Tugay | Hanoi #52 | 16 | 30 |
K. Amarnath | Vinh Long #2 | 14 | 33 |
P. Mạnh Ðình | Cần Thơ #7 | 14 | 35 |
Porta imbattuta (Portieri)
Giocatore | Squadra | Porta imbattuta | PG |
---|---|---|---|
S. Sudarshan | Pleiku #8 | 13 | 38 |
A. Cát | Pleiku #8 | 13 | 39 |
D. Thế Phúc | Hoa Binh #7 | 10 | 39 |
S. Retureta | Nam Dinh #2 | 10 | 39 |
N. Babnik | Cần Thơ #7 | 9 | 39 |
Đ. Gia Hưng | Vinh Long #2 | 8 | 34 |
H. Thuận Thành | Thai Binh #3 | 8 | 39 |
D. Công Hậu | My Tho #6 | 7 | 38 |
M. Prinya | My Tho #6 | 7 | 39 |
T. Dân Khánh | Hanoi #52 | 7 | 39 |
Numero di cartellini gialli
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
M. Dzalkifli | Vinh Long #2 | 19 | 33 |
S. Rizqullah | Hanoi #52 | 17 | 28 |
S. Thimanniya | Pleiku #8 | 15 | 32 |
P. Quang Hưng | Huế #8 | 15 | 36 |
N. Quang Triều | Thai Binh #3 | 13 | 34 |
T. Trung Hải | Cần Thơ #7 | 13 | 35 |
T. Tấn Minh | Hanoi #17 | 13 | 35 |
P. Mạnh Ðình | Cần Thơ #7 | 12 | 35 |
T. Viễn Ðông | Thai Binh #3 | 10 | 20 |
M. Grootenhuijs | Hanoi #17 | 10 | 32 |
Numero di cartellini rossi
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
T. Bunnag | Hanoi #6 | 1 | 28 |
J. Tugay | Hanoi #52 | 1 | 30 |
S. Thimanniya | Pleiku #8 | 1 | 32 |
L. Tấn Trương | Pleiku #8 | 1 | 33 |
Q. Thiện Ân | Hoa Binh #7 | 1 | 34 |
N. Quang Triều | Thai Binh #3 | 1 | 34 |
N. Tùng Linh | Hanoi #6 | 1 | 35 |
N. Lam | Hanoi #52 | 1 | 36 |
U. Phatipatanawong | Thai Binh #3 | 1 | 37 |
B. Chaipatana | Bac Lieu #7 | 1 | 37 |
Autogoal
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
Y. Azhari | Vĩnh Thạnh | 4 | 38 |
Q. Thiện Ân | Hoa Binh #7 | 3 | 34 |
P. Bửu Diệp | Nam Dinh #2 | 2 | 24 |
F. Raidi | Vinh Long #2 | 2 | 32 |
N. Hạo Nhiên | Hanoi #52 | 2 | 37 |
U. Phatipatanawong | Thai Binh #3 | 2 | 37 |
M. Dator | My Tho #6 | 2 | 38 |
P. Trung Kiên | Hanoi #52 | 2 | 38 |
M. Hưng Ðạo | Huế #8 | 2 | 43 |
P. Minh Mẫn | Chư Prông | 1 | 6 |