Campionato Vietnam stagione 45 [5.8]
Gol segnati
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
N. Apichart | Hanoi #14 | 41 | 43 |
U. Vasi | Ea Súp | 39 | 39 |
M. Jabavu | Qui Nhon #8 | 36 | 38 |
U. Hadrami | Ðà Lạt #10 | 35 | 38 |
L. Hồng Đức | Hon Gai #12 | 34 | 39 |
F. Dasigao | Hon Gai #7 | 33 | 24 |
D. Thuận Thành | Vĩnh Long #3 | 32 | 35 |
C. Tấn Lợi | Biên Hòa #8 | 32 | 39 |
C. Phuk-hom | Da Lat | 30 | 39 |
O. Beltran | Qui Nhon #8 | 28 | 39 |
Assist
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
M. Amagawa | Hon Gai #12 | 39 | 36 |
I. Thong-oon | Qui Nhon #8 | 34 | 36 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 27 | 33 |
V. Thiệu Bảo | Ea Súp | 22 | 33 |
D. Mộng Lâm | Hon Gai #7 | 21 | 33 |
D. Hoàng Nam | Hon Gai #11 | 21 | 37 |
P. Phúc Hưng | Cam Rahn #2 | 19 | 37 |
A. Fazio | Da Lat | 17 | 34 |
N. Apichart | Hớn Quản #3 | 17 | 36 |
L. Hữu Long | Biên Hòa #8 | 13 | 31 |
Porta imbattuta (Portieri)
Giocatore | Squadra | Porta imbattuta | PG |
---|---|---|---|
H. Zaman | Hanoi #14 | 17 | 40 |
D. Bujan | Vĩnh Long #3 | 14 | 32 |
A. Khairullah | Hon Gai #12 | 10 | 39 |
N. Trọng Tường | Biên Hòa #8 | 9 | 39 |
F. El Sayed | Biên Hòa #8 | 9 | 39 |
T. Chính Tâm | Cam Rahn #2 | 7 | 35 |
L. Hướng Thiện | Hanoi #45 | 7 | 39 |
Đ. Hải Bằng | Hanoi #45 | 6 | 32 |
T. Hoàng Quân | Ðà Lạt #10 | 6 | 35 |
L. Trung Thành | Qui Nhon #8 | 3 | 37 |
Numero di cartellini gialli
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 20 | 33 |
N. Tuấn Trung | Qui Nhon #8 | 18 | 33 |
P. Hotu | Hanoi #45 | 15 | 31 |
L. Hữu Long | Biên Hòa #8 | 14 | 31 |
V. Lâm Ðồng | Hớn Quản #3 | 14 | 33 |
J. Vitug | Ea Súp | 13 | 32 |
P. Tiền Giang | Ðà Lạt #10 | 13 | 34 |
P. Tài | Cam Rahn #2 | 12 | 34 |
A. Fazio | Da Lat | 12 | 34 |
R. Haiman | Hon Gai #7 | 12 | 34 |
Numero di cartellini rossi
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
P. Hải Lý | Qui Nhon #8 | 3 | 34 |
M. Gong | Biên Hòa #8 | 2 | 27 |
P. Hotu | Hanoi #45 | 2 | 31 |
P. Thành Danh | Hon Gai #7 | 1 | 24 |
J. Wratchford | Ea Súp | 1 | 30 |
L. Hữu Long | Biên Hòa #8 | 1 | 31 |
T. Bảo Huy | Da Lat | 1 | 32 |
T. Bảo An | Hon Gai #7 | 1 | 33 |
Q. Serrano | Da Lat | 1 | 33 |
P. Tiền Giang | Ðà Lạt #10 | 1 | 34 |
Autogoal
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
A. Tangwongsan | Ðà Lạt #10 | 2 | 34 |
C. Quang Hải | Qui Nhon #8 | 2 | 36 |
D. Văn Khánh | Hon Gai #11 | 2 | 38 |
P. Long Giang | Ea Súp | 2 | 38 |
C. Liao | Da Lat | 2 | 39 |
M. Tuấn Hoàng | Biên Hòa #8 | 2 | 39 |
A. Hisham | Hon Gai #7 | 1 | 22 |
Đ. Hải Bằng | Hanoi #45 | 1 | 32 |
N. Tuấn Trung | Qui Nhon #8 | 1 | 33 |
T. Hùng Dũng | Hớn Quản #3 | 1 | 35 |