Campionato Vietnam stagione 46 [5.8]
Gol segnati
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
D. Thuận Thành | Vĩnh Long #3 | 57 | 39 |
M. Jabavu | Qui Nhon #8 | 44 | 39 |
N. Apichart | Hanoi #14 | 39 | 37 |
I. Ercillo | Ho Chi Minh City #42 | 37 | 37 |
U. Vasi | Ea Súp | 35 | 34 |
C. Phuk-hom | Da Lat | 28 | 38 |
K. Hữu Khanh | Hon Gai #11 | 24 | 36 |
G. Công Bằng | Hớn Quản #3 | 24 | 39 |
J. Ariyanuntaka | Ho Chi Minh City #42 | 22 | 28 |
P. Yên Bình | Cam Rahn #2 | 20 | 38 |
Assist
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
N. Công | Vĩnh Long #3 | 29 | 29 |
C. Jin | Ho Chi Minh City #42 | 29 | 36 |
V. Thiệu Bảo | Ea Súp | 25 | 37 |
P. Phúc Hưng | Cam Rahn #2 | 20 | 36 |
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 19 | 36 |
L. Hữu Long | Biên Hòa #8 | 16 | 16 |
I. Thong-oon | Qui Nhon #8 | 16 | 34 |
K. Chalor | Hanoi #45 | 14 | 34 |
P. Tiền Giang | Ðà Lạt #10 | 14 | 34 |
N. Apichart | Hớn Quản #3 | 13 | 26 |
Porta imbattuta (Portieri)
Giocatore | Squadra | Porta imbattuta | PG |
---|---|---|---|
D. Bujan | Vĩnh Long #3 | 22 | 35 |
H. Zaman | Hanoi #14 | 14 | 39 |
T. Chính Tâm | Cam Rahn #2 | 7 | 33 |
F. El Sayed | Biên Hòa #8 | 7 | 37 |
L. Hướng Thiện | Hanoi #45 | 6 | 38 |
D. Huy | Hon Gai #11 | 5 | 39 |
L. Trung Thành | Qui Nhon #8 | 4 | 18 |
T. Hoàng Quân | Ðà Lạt #10 | 4 | 32 |
N. Trọng Tường | Biên Hòa #8 | 3 | 8 |
Q. Khánh Hoàn | Hớn Quản #3 | 3 | 20 |
Numero di cartellini gialli
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 17 | 34 |
I. Thong-oon | Qui Nhon #8 | 17 | 34 |
A. Fazio | Da Lat | 13 | 34 |
J. Vitug | Ea Súp | 13 | 34 |
E. Nitpattanasai | Hon Gai #11 | 12 | 30 |
P. Hotu | Hanoi #45 | 12 | 32 |
S. Khumpai | Hanoi #45 | 11 | 31 |
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 11 | 36 |
V. Lâm Ðồng | Hớn Quản #3 | 9 | 29 |
Q. Serrano | Da Lat | 9 | 36 |
Numero di cartellini rossi
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
J. Wratchford | Ea Súp | 2 | 30 |
L. Hữu Long | Biên Hòa #8 | 1 | 16 |
N. Thượng Nghị | Hanoi #45 | 1 | 27 |
S. Khumpai | Hanoi #45 | 1 | 31 |
N. Duy Hoàng | Vĩnh Long #3 | 1 | 31 |
P. Hotu | Hanoi #45 | 1 | 32 |
L. Thụy Vũ | Hanoi #14 | 1 | 34 |
M. Tuấn Hoàng | Biên Hòa #8 | 1 | 34 |
A. Fazio | Da Lat | 1 | 34 |
J. Vitug | Ea Súp | 1 | 34 |
Autogoal
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
G. Arribas | Cam Rahn #2 | 3 | 39 |
C. Liao | Da Lat | 2 | 36 |
P. Long Giang | Ea Súp | 2 | 38 |
C. Quang Hải | Qui Nhon #8 | 2 | 39 |
N. Chandrashekharan | Hon Gai #11 | 1 | 12 |
Ô. Anh Quân | Ho Chi Minh City #42 | 1 | 16 |
P. Thành Danh | Hon Gai #7 | 1 | 26 |
N. Tuấn Trung | Qui Nhon #8 | 1 | 30 |
I. Bicudo | Vĩnh Long #3 | 1 | 33 |
T. Chính Tâm | Cam Rahn #2 | 1 | 33 |