Campionato Vietnam stagione 74
Gol segnati
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
N. Ðại Dương | Hà Nội Cat King | 71 | 34 |
B. Solagov | Cửu Long | 69 | 39 |
F. Goei | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 64 | 37 |
A. Mpho | Cửu Long | 63 | 37 |
O. Ayassou | Eagle Football Club | 53 | 39 |
D. Czak | Goldfish | 47 | 37 |
H. Riobo | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 37 | 35 |
D. Strait | Eagle Football Club | 36 | 38 |
V. Luzhin | Tây Đô | 30 | 37 |
P. Minh Giang | Hà Nội Cat King | 28 | 26 |
Assist
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
D. Hưng Ðạo | Hà Nội Cat King | 53 | 39 |
C. Mariner | Eagle Football Club | 50 | 38 |
J. Kan | Cửu Long | 49 | 39 |
S. Bisaillon | Eagle Football Club | 35 | 36 |
A. Pogan | Goldfish | 32 | 38 |
T. Pao | Tây Đô | 29 | 38 |
A. Alicante | Cửu Long | 26 | 39 |
J. Charro | Cửu Long | 25 | 36 |
S. Sırma | Hà Nội Cat King | 24 | 30 |
M. Furillo | Cửu Long | 23 | 30 |
Porta imbattuta (Portieri)
Giocatore | Squadra | Porta imbattuta | PG |
---|---|---|---|
P. Perales | Cửu Long | 25 | 34 |
R. Akimi | Eagle Football Club | 23 | 33 |
J. Woo | Goldfish | 19 | 39 |
A. Delchev | Hà Nội Cat King | 17 | 24 |
H. Vĩnh | Hà Nội Cat King | 14 | 20 |
B. Yue | Eagle Football Club | 9 | 12 |
N. Huy Quang | FC Hà Nội | 9 | 39 |
T. Dzhumaev | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 8 | 37 |
T. Fultz | Dĩ An JC | 7 | 39 |
M. Abena | Tây Đô | 6 | 16 |
Numero di cartellini gialli
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
T. Clawson | FC Quảng Ngãi Utd | 15 | 34 |
J. Achache | IK☆ Ho Chi Minh United | 13 | 35 |
F. Hinchman | ThiênĐế FC | 11 | 27 |
V. Henderson | Viettudo FC | 11 | 27 |
T. Hong | Tây Đô | 11 | 34 |
A. McMeans | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 11 | 28 |
I. Matsura | Lã Bất Lương | 10 | 35 |
J. Da Silva | Viettudo FC | 9 | 27 |
S. Qi | Tây Đô | 9 | 28 |
J. Tomor-ochir | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 9 | 29 |
Numero di cartellini rossi
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
T. Clawson | FC Quảng Ngãi Utd | 2 | 34 |
P. Ðại Thống | FC Hà Nội | 1 | 0 |
P. Kolås | ThiênĐế FC | 1 | 0 |
P. Huy Trân | ThiênĐế FC | 1 | 0 |
D. Blaustein | Hà Nội Cat King | 1 | 22 |
P. Văn Hàn | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 0 |
B. Đăng | Tây Đô | 1 | 0 |
V. Thanh Vũ | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 0 |
M. Pärst | FC Hà Nội | 1 | 27 |
N. Văn Đông | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 0 |
Autogoal
Giocatore | Squadra | PG | |
---|---|---|---|
A. Runcan | FC Quảng Ngãi Utd | 4 | 39 |
A. Al-Jurr | IK☆ Ho Chi Minh United | 3 | 38 |
L. Sarić | ThiênĐế FC | 1 | 16 |
Đ. Công Sơn | FC Hà Nội | 1 | 19 |
A. Delchev | Hà Nội Cat King | 1 | 24 |
J. Tomor-ochir | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 29 |
Z. Lacretelle | IK☆ Ho Chi Minh United | 1 | 35 |
J. Abeaziz | Hà Nội Cat King | 1 | 36 |
N. Pui | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 38 |
Y. Reyna | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 1 | 38 |