Nguyễn Nghị Quyền: Istorija
Sezonas | Komanda | Lyga | Rungtynės | RP | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [5.2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [5.2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [4.3] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [4.3] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [5.5] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [4.4] | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
43 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [4.4] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [4.4] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [4.4] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [4.4] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [4.4] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [4.4] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [4.4] | 37 | 1 | 0 | 6 | 0 |
36 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [5.3] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [5.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [5.3] | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
33 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Vietnamas lyga [5.3] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Pardavimai
Data | Iš komandos | Į komandą | Pardavimo mokestis |
---|---|---|---|