Khanh Hung #3 vn

Clear

Pardavimai

DataŽaidėjasIš komandosĮ komandąPardavimo mokestis
liepa 4 2020vn N. Thành Nguyênvn Khanh Hung #3vn Tokyo Manji de l'UniversRSD1 448 909
gruodis 5 2019kh C. Yukanthorhu ☢Csepel FC☢™vn Khanh Hung #3RSD12 489 383
rugpjūtis 21 2019tw Z. Linvn Da Lat #3vn Khanh Hung #3RSD26 346 768
vasaris 23 2019vn K. Hữu Phướcvn IK☆ Ho Chi Minh Unitedvn Khanh Hung #3RSD1 319 874
vasaris 22 2019vn A. Bửu Toạivn Khanh Hung #3Nė vienasRSD676 157
sausis 31 2019kh Y. Measbg FC Sumen 1975vn Khanh Hung #3RSD1 659 045
sausis 26 2019us L. Hollidaysg Singapore FC #53vn Khanh Hung #3RSD2 276 825
gruodis 6 2018es J. Fernizavn Da Lat #3vn Khanh Hung #3RSD17 840 423
lapkritis 12 2018cn X. Si-mavn Khanh Hung #3Nė vienasRSD1 033 983
rugsėjis 20 2018vn N. Thụvn Khanh Hung #3Nė vienasRSD45 169
rugsėjis 19 2018vn N. Nhật Bảo vn Khanh Hung #3Nė vienasRSD561 472
rugpjūtis 25 2018vn T. Thượng Cườngvn Khanh Hung #3Nė vienasRSD15 715
lapkritis 15 2017vn Đ. Mạnh Ðìnhvn Hon Gai #6vn Khanh Hung #3RSD3 400 537
rugsėjis 23 2016vn B. Vân Sơn vn Khanh Hung #3vn Bien Hoa #6RSD1 553 072
rugsėjis 3 2016vn T. Ngọc Sơn vn Khanh Hung #3vn Bien Hoa #6RSD625 126
liepa 6 2016vn T. Hồ Nam vn Khanh Hung #3vn My Tho #7RSD1 488 032
birželis 12 2016vn C. Khắc Việt vn Khanh Hung #3vn Cửu LongRSD4 607 207
birželis 11 2016vn T. Hùng Thịnhvn Khanh Hung #3my afc changRSD421 174
gegužė 14 2016vn L. Văn Đăngvn Khanh Hung #3sg Singapore FC #51RSD419 198
kovas 25 2016vn K. Uy Phongvn Khanh Hung #3mm FC MerguiRSD42 635
kovas 21 2016cn X. Si-mavn Khanh Hung #3vn Nha Trang #5 (Paskolintas)(RSD31 660)