Hồ Xá vn

Žaidėjo statistika

ŽaidėjasAmžiusKomandaSR+RP0Kortelės*
1vn Lâm Quốc Việt3761562329033
2vn Đặng Minh Quang3560500812
3vn Hoàng Nguyên Hải34528191150156
4vn Thang Anh Tùng34525602400219
5vn Ngô Xuân Khoa35524241100174
6vn Huỳnh Khương Trung344821750094
7vn Phó Nhật Hoàng3545600602
8vn Phan Lâm Vũ3540115926018
9vn Đỗ Thế Dân35369321165
10sg Bhumipol Thong-oon2726940043
11vn Phùng Chí Giang2623652307
12vn Phạm Thống2513100027
13vn Đoàn Công Luận2312931030
14vn Triệu Văn Hùng2311830017
15my Muayyad Rania4611056405
16vn Dương Quốc Trụ4593221020
17vn Dương Tuấn Kiệt24755001
18vn Bùi Nghị Lực215410010
19vn Dương Vương Triệu27510008
20vn Nguyễn Nhật Khương24430106
21ph Joshua Yuson20wal Garfield Tigers400002
22vn Cao Thiên Mạnh253100013
23vn Phạm Minh Hào35120002
24vn Phạm Đức2260001
25vn Nguyễn Khắc Kỷ2960000
26vn Nguyễn Duy Tân2850000
27vn Nguyễn Hoàng Khôi2430000

"Kortelės" yra raudonų ir geltonų kortelių kiekis. Geltona kortelė skaičiuojama kaip 1, o raudona kaip 3 taškai.