Chư Sê
Pardavimai
Data | Žaidėjas | Iš komandos | Į komandą | Pardavimo mokestis |
---|---|---|---|---|
gegužė 3 2024 | Đ. Trường Kỳ | Chư Sê | Nė vienas | RSD40 060 |
gegužė 1 2024 | V. Công Bằng | Chư Sê | Nė vienas | RSD56 702 |
kovas 11 2024 | N. Vạn Thông | Chư Sê | Nė vienas | RSD27 463 |
kovas 11 2024 | L. Tuấn Minh | Hanoi king | Chư Sê | RSD25 767 382 |
vasaris 17 2024 | D. Phú Hiệp | Chư Sê | Nė vienas | RSD25 593 |
sausis 28 2024 | D. Hữu Nghĩa | Hanoi #32 | Chư Sê | RSD1 642 252 |
sausis 21 2024 | J. Tauro | Seagulls | Chư Sê (Paskolintas) | (RSD184 084) |
sausis 18 2024 | S. Bunnag | Chư Sê | Nė vienas | RSD26 364 |
spalis 11 2023 | M. Thuận Hòa | Viettudo FC | Chư Sê (Paskolintas) | (RSD390 902) |
spalis 9 2023 | L. Ðình Hợp | Chư Sê | Nė vienas | RSD29 740 |
rugsėjis 14 2023 | V. Kỳ | Chư Sê | Nė vienas | RSD740 514 |
rugpjūtis 23 2023 | H. Quốc Trường | Eagle Football Club | Chư Sê | RSD6 235 801 |
rugpjūtis 20 2023 | T. Pisine | Holy Flora | Chư Sê (Paskolintas) | (RSD240 463) |
birželis 30 2023 | T. Ngọc Quang | Hanoi king | Chư Sê | RSD34 659 876 |
rugpjūtis 17 2022 | D. Trung Chính | Bien Hoa FC | Chư Sê | RSD2 974 154 |