Da Nang #42 vn

Žaidėjo statistika

ŽaidėjasAmžiusKomandaSR+RP0Kortelės*
1vn Quách Hoàng Giang355239220141
2vn Dương Tuấn Châu3650234700121
3vn Văn Văn Thành37466101043
4vn Quách Hiệp Hào3545410011
5vn Đinh Ðại Ngọc3436680036
6fr Paul-Mathieu Latour353619319013
7pt Aníbal Espadinha31342001412
8vn Nguyễn Lâm Trường3530105029
9vn Nguyễn Nguyên27291121120
10vn Phan Hữu Thiện26265841209
11vn Triệu Ðức Phi2719981137064
12vn Đinh Hữu Nam2415722026
13vn Thái Viễn25801005
14vn Tạ Việt Phong217310010
15vn Nguyễn Thiên Phú22615204
16vn Thái Duy Tuyền26492004
17vn Vương Bảo Quốc31no FC Haugesund #7430000
18vn Hồ Chiến25vn Hội An #43735100
19nl Nico Leussink21363001
20vn Nghiêm Hòa Giang36190030
21vn Doãn Văn Phúc26140006
22vn Ngô Huy Khánh25120010
23eng Xander Fettiplace19100002
24vn Đỗ Dũng Việt2380001

"Kortelės" yra raudonų ir geltonų kortelių kiekis. Geltona kortelė skaičiuojama kaip 1, o raudona kaip 3 taškai.