Hạ Hòa #2 vn

Žaidėjo statistika

ŽaidėjasAmžiusKomandaSR+RP0Kortelės*
1sg Chatri Sutabuhr3661230550169
2es Nauzet Anaya365701162160209
3vn Ngô Ðức Khiêm3253490039
4vn Trình Văn Quân3553312512032
5vn Nguyễn Chí3550580060
6vn Nguyễn Hoàng Hải274300006
7vn Dương Xuân Thái26302429021
8vn Thang Nam Việt2725950034
9vn Huỳnh Hồng Việt2424521026
10vn Nguyễn Bảo Hoàng2422310034
11vn Mạc Hoàng Dũng3022166054
12vn Nguyễn Công Ân2310800016
13se Birger Stanne227510011
14vn Phi Hùng Dũng20441002
15vn Dương Gia Bảo19vn FC Quảng Ngãi Utd40163007
16vn Ngô Ðắc Lộ30vn FC Quảng Ngãi Utd34203303
17vn Nguyễn Thái Hòa22330041
18vn Hoàng Thanh Hậu24310006
19vn Huỳnh Xuân Thái25240030
20vn Trương Tuấn Sỹ21220005
21vn Nguyễn Thuận19210006
22vn Nguyễn Gia Lâm18130000
23vn Phan Minh Nghĩa24120003
24vn Trương Văn Đăng2260000
25vn Lý Thượng Khang1930011
26es Radamel Mexicano1630001
27vn Bùi Thuận Thành1720000
28vn Trần Vạn Lý1900000
29vn Thang Minh Lý1800000
30vn Cao Xuân Quý1900004
31vn Trương Văn Quán1700000

"Kortelės" yra raudonų ir geltonų kortelių kiekis. Geltona kortelė skaičiuojama kaip 1, o raudona kaip 3 taškai.