Hạ Hòa #2 vn

Žaidėjo statistika

ŽaidėjasAmžiusKomandaSR+RP0Kortelės*
1es Nauzet Anaya375931172210217
2vn Ngô Ðức Khiêm34580111041
3vn Trình Văn Quân3757614515041
4vn Nguyễn Chí3653090063
5vn Nguyễn Hoàng Hải284750006
6vn Dương Xuân Thái283476213025
7vn Huỳnh Hồng Việt2528841028
8vn Thang Nam Việt2828470036
9vn Mạc Hoàng Dũng322611317062
10vn Nguyễn Bảo Hoàng2526126049
11vn Nguyễn Công Ân2414411022
12se Birger Stanne239810012
13vn Hoàng Thanh Hậu25730009
14vn Nguyễn Thuận204810013
15vn Phi Hùng Dũng22461004
16vn Nguyễn Thái Hòa23400051
17vn Dương Gia Bảo20vn FC Quảng Ngãi Utd40163007
18vn Lý Thượng Khang203400151
19vn Ngô Ðắc Lộ31vn FC Quảng Ngãi Utd34203303
20vn Huỳnh Xuân Thái26270040
21vn Trương Tuấn Sỹ22230007
22vn Nguyễn Gia Lâm19210004
23vn Bùi Thuận Thành18170006
24vn Trương Văn Đăng23131000
25es Radamel Mexicano17130008
26vn Thang Minh Lý19100050
27vn Cao Xuân Quý2110008
28vn Trương Văn Quán1810004
29vn Trần Vạn Lý2000000

"Kortelės" yra raudonų ir geltonų kortelių kiekis. Geltona kortelė skaičiuojama kaip 1, o raudona kaip 3 taškai.