Cần Giờ #6 vn

Žaidėjo statistika

ŽaidėjasAmžiusKomandaSR+RP0Kortelės*
1vn Nguyễn Sơn28260001
2vn Phi Đoàn Viên26260020
3vn Bùi Khởi Phong24251002
4vn Lữ Ðinh Lộc282513102
5vn Đỗ Bá Thiện20242506
6vn Doãn Văn Hiệp23231003
7vn Lê Bá Trúc20230000
8ph Gil Prado24225100
9vn Nguyễn Vạn Thông27220307
10vn Dương Quảng22201307
11vn Lữ Ðức Khiêm24190205
12vn Đoàn An Tâm22170002
13vn Nguyễn Công Hải20170002
14vn Thái Văn Đông23140010
15vn Hồ Ðan Tâm2090000
16vn Từ Hoàng Thái2480001
17vn Lý Trường Kỳ2081000
18vn Phùng Quang Sáng2671001
19vn Phan Hải Nguyên2141000
20vn Dương Viết Sơn2220000
21th Chatchalerm Wongrutiyan2200000

"Kortelės" yra raudonų ir geltonų kortelių kiekis. Geltona kortelė skaičiuojama kaip 1, o raudona kaip 3 taškai.