Thường Tín #2 vn

Žaidėjo statistika

ŽaidėjasAmžiusKomandaSR+RP0Kortelės*
1vn Phó Khánh Văn3114887700
2vn Mai Gia Khiêm2714400380
3sg Kris Kantawong2814270609
4vn Tạ Bình Yên2614020015
5vn Đinh Hoàng Khang31136832031
6vn Võ Mạnh Cương301320003
7vn Nghiêm Gia Lập31131526024
8th Nai-Thim Jivacate281241866041
9vn Trần Gia Cẩn2312160016
10vn Thạch Kiến Văn2910865015
11vn Dương Ðình Trung2910453023
12vn Dương Hữu Bào3110340011
13vn Từ Huy Vũ2510226302
14vn Vương Phương25972109
15vn Phạm Thượng Thuật24480208
16vn Phạm Văn Quyền254200150
17vn Phó Chế Phương2590003
18vn Phan Tấn Khang2340000
19vn Vũ Như2640001

"Kortelės" yra raudonų ir geltonų kortelių kiekis. Geltona kortelė skaičiuojama kaip 1, o raudona kaip 3 taškai.