Thường Tín #2 vn

Žaidėjo statistika

ŽaidėjasAmžiusKomandaSR+RP0Kortelės*
1vn Phó Khánh Văn3112776700
2vn Mai Gia Khiêm2712200340
3sg Kris Kantawong2812265407
4vn Tạ Bình Yên251192009
5vn Đinh Hoàng Khang30116727028
6vn Nghiêm Gia Lập30116522018
7th Nai-Thim Jivacate281131762038
8vn Võ Mạnh Cương301100003
9vn Trần Gia Cẩn2310760014
10vn Dương Hữu Bào3110140011
11vn Từ Huy Vũ249223302
12vn Thạch Kiến Văn289055013
13vn Dương Ðình Trung288733014
14vn Vương Phương25772007
15vn Phạm Văn Quyền254200150
16vn Phạm Thượng Thuật23350102
17vn Phó Chế Phương2450000
18vn Phan Tấn Khang2340000
19vn Vũ Như2620001

"Kortelės" yra raudonų ir geltonų kortelių kiekis. Geltona kortelė skaičiuojama kaip 1, o raudona kaip 3 taškai.