Ho Chi Minh City #75 vn

Žaidėjo statistika

ŽaidėjasAmžiusKomandaSR+RP0Kortelės*
1vn Lý Hải Nguyên2712900290
2vn Văn Anh Việt281260009
3vn Lư Thanh2812520018
4vn Nguyễn Chánh2712551705
5vn Hà Kiên Trung241193006
6vn Thạch Tấn Tài29117544011
7vn Dương Khắc Duy291162006
8vn Dương Quang Hùng2711657202
9vn Doãn Tùng Anh24113611020
10vn Lê Minh Quân291101609
11vn Võ Tích Ðức29109121025
12vn Ngô Thành Tín241081005
13vn Nguyễn Ðăng Ðạt28702605
14vn Phan Minh Hùng24596000
15vn Trần Ngọc Thiện25500008
16vn Vương Quốc Hoài24490070
17vn Dương Thành Ðệ283322011
18vn Dương Văn Phúc2490100
19vn Lâm Tuấn Hùng2330000
20mm Vishal Meghana2810010

"Kortelės" yra raudonų ir geltonų kortelių kiekis. Geltona kortelė skaičiuojama kaip 1, o raudona kaip 3 taškai.