Vietnamas lyga sezonas 30 [5.1]

Įmušti įvarčiai

ŽaidėjasKomanda+SR
vn T. Gia Hoàngvn Cần Thơ #75331
hk C. Zingvn Qui Nhon #85233
vn N. Minh Quânvn Hoa Binh #74029
vn Đ. Khangvn Sa Dec3233
th P. Luangvn Ho Chi Minh City #353139
vn M. Thế Hùngvn Long Xuyen #81837
ar M. Safadyvn Long Xuyen #81738
ph V. Gaoatvn Qui Nhon #81319
vn Đ. Thế Dân vn Hai Phong #131338
my A. Iftiqarvn Qui Nhon #81136

Rezultatyvus perdavimas

ŽaidėjasKomandaRezultatyvus perdavimasSR
vn L. Sơn Giang vn Ho Chi Minh City #112236
br A. Ouriquevn Hoa Binh #72016
my A. Iftiqarvn Qui Nhon #82036
th K. Supasawatvn Sa Dec1536
vn K. Phúc Nguyên vn Ninh Binh #21338
vn C. Duy Hoàngvn Cần Thơ #71220
vn Đ. Xuân Hiếuvn Cần Thơ #7933
vn T. Gia Hoàngvn Cần Thơ #7931
vn Q. Chí Nghíavn Hanoi #14834
vn T. Hoàng Minhvn Ho Chi Minh City #11725

Sausi vartai (Vartininkai)

ŽaidėjasKomandaSausi vartaiSR
vn U. Việt Thái vn Cần Thơ #71939
vn Đ. Tấn Namvn Ho Chi Minh City #351435
vn C. Ðức Phi vn Ho Chi Minh City #111238
kr B. Byonvn Long Xuyen #81133
pt D. Vilariçavn Hanoi #141039
vn V. Ðức Giangvn Ninh Binh #2534
vn L. Minh Lývn Ho Chi Minh City #11310
vn D. Thế Phúc vn Hoa Binh #7312
vn B. Vân Sơn vn Hoa Binh #7217
vn G. Duy Bảo vn Qui Nhon #8139

Geltonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaGSR
vn Đ. Xuân Hiếuvn Cần Thơ #71033
vn Q. Chí Nghíavn Hanoi #14934
my A. Iftiqarvn Qui Nhon #8936
vn P. Ðình Trungvn Hoa Binh #7928
vn L. Hữu Trívn Sa Dec830
vn L. Tuấn Châuvn Ho Chi Minh City #35836
vn T. Đôngvn Qui Nhon #8836
vn K. Tuấn Tú vn Ho Chi Minh City #35837
vn T. Ðắc Divn Hoa Binh #7830
vn L. Sơn Giang vn Ho Chi Minh City #11736

Raudonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaRSR
 

Į savus vartus

ŽaidėjasKomandaĮ savus vartusSR
kr B. Byonvn Long Xuyen #8233
id D. Dasvn Hoa Binh #7116
vn C. Ðoàn Tụ vn Ho Chi Minh City #11129
mm L. Kambhatlavn Hoa Binh #7129
jp Y. Edavn Hai Phong #13134
th C. Luangvn Ninh Binh #2135
vn H. Trọng Chính vn Qui Nhon #8137
vn V. Xuân Anvn Hai Phong #13138
vn Đ. Đắcvn Hanoi #14139
vn T. Danhvn Cần Thơ #7139