Vietnamas lyga sezonas 30 [6.16]
Įmušti įvarčiai
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
T. Lương Tài | Buôn Ma Thuột #6 | 52 | 43 |
M. Tongproh | Buôn Ma Thuột #6 | 24 | 38 |
S. Assouline | Hớn Quản #2 | 22 | 39 |
Q. Lam Giang | Cần Giờ #4 | 10 | 21 |
B. Hùng Dũng | Thành Phố Hạ Long #5 | 10 | 30 |
P. Khải Tuấn | Cần Giờ #4 | 10 | 32 |
Đ. Sĩ Sơn | Cần Giờ #4 | 3 | 24 |
L. Kiến Ðức | Cần Duộc #7 | 2 | 36 |
Ô. Chấn Hùng | Cần Giờ #4 | 1 | 31 |
Đ. Nam Anh | Cần Giờ #4 | 1 | 32 |
Rezultatyvus perdavimas
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
M. Tongproh | Buôn Ma Thuột #6 | 44 | 38 |
B. Hùng Dũng | Thành Phố Hạ Long #5 | 35 | 30 |
T. Lương Tài | Buôn Ma Thuột #6 | 11 | 43 |
C. Minh Hiên | Buôn Ma Thuột #6 | 7 | 38 |
V. Nghị Lực | Cần Giờ #4 | 6 | 34 |
Đ. Nam Anh | Cần Giờ #4 | 3 | 32 |
Q. Lam Giang | Cần Giờ #4 | 2 | 21 |
Ô. Chấn Hùng | Cần Giờ #4 | 2 | 31 |
T. Thành Khiêm | Buôn Ma Thuột #6 | 1 | 41 |
Sausi vartai (Vartininkai)
Žaidėjas | Komanda | Sausi vartai | SR |
---|---|---|---|
Geltonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
C. Minh Hiên | Buôn Ma Thuột #6 | 14 | 38 |
V. Nghị Lực | Cần Giờ #4 | 13 | 34 |
B. Hùng Dũng | Thành Phố Hạ Long #5 | 12 | 30 |
Đ. Nam Anh | Cần Giờ #4 | 8 | 32 |
Ô. Chấn Hùng | Cần Giờ #4 | 7 | 31 |
T. Thành Khiêm | Buôn Ma Thuột #6 | 6 | 41 |
G. Ðình Ðôn | Cần Giờ #4 | 5 | 23 |
D. Vĩnh | Cần Giờ #4 | 4 | 34 |
N. Ngọc Thọ | Cần Giờ #4 | 3 | 37 |
Q. Lam Giang | Cần Giờ #4 | 2 | 21 |
Raudonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
B. Hùng Dũng | Thành Phố Hạ Long #5 | 1 | 30 |
Į savus vartus
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|