Vietnamas lyga sezonas 33 [5.1]
Įmušti įvarčiai
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
N. Hiếu Lễ | Phan Thiet #4 | 65 | 34 |
T. Duy Cường | Bến Tre #2 | 52 | 37 |
A. Pranaitis | Bến Tre #2 | 51 | 38 |
G. Spiteri | Da Lat #2 | 51 | 42 |
V. Dtangpaibool | Rach Gia #12 | 49 | 35 |
Z. Shang | Rach Gia #12 | 41 | 38 |
H. An Nam | Da Lat #2 | 34 | 42 |
R. Korner | Bac Lieu #2 | 33 | 38 |
N. Nhật | Play Cu #5 | 32 | 35 |
Z. Hao | Da Nang #15 | 24 | 37 |
Rezultatyvus perdavimas
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
T. Tùng Lâm | Bến Tre #2 | 66 | 36 |
A. Bakahasab | Phan Thiet #4 | 42 | 34 |
S. Borero | Rach Gia #12 | 42 | 39 |
V. Yagudin | Da Lat #2 | 38 | 39 |
L. Singye | Play Cu #5 | 28 | 34 |
E. Chu | Ho Chi Minh City #20 | 16 | 34 |
M. Pan | Cam Pha #4 | 15 | 32 |
L. Lūriņš | Da Lat #2 | 14 | 35 |
O. Karamoko | Bac Lieu #2 | 14 | 36 |
N. Đình | Thành Phố Cao Bằng #5 | 12 | 34 |
Sausi vartai (Vartininkai)
Žaidėjas | Komanda | Sausi vartai | SR |
---|---|---|---|
L. Phúc Sinh | Da Nang #15 | 18 | 39 |
T. Seiuli | Da Lat #2 | 16 | 43 |
A. Plasencia | Bac Lieu #2 | 12 | 35 |
S. So | Cam Pha #4 | 11 | 37 |
O. Vijayashree | Bến Tre #2 | 10 | 39 |
J. Laloma | Phan Thiet #4 | 10 | 39 |
N. Babnik | Ba Ria #6 | 9 | 31 |
J. Hafiz | Play Cu #5 | 9 | 39 |
P. Đại | Ho Chi Minh City #20 | 8 | 39 |
S. Channarayapatra | Rach Gia #12 | 7 | 35 |
Geltonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
V. Tuấn Dũng | Bến Tre #2 | 15 | 33 |
M. Ngọc Thiện | Da Nang #15 | 14 | 34 |
T. Thịnh | Ba Ria #6 | 14 | 35 |
A. Bá | Thành Phố Cao Bằng #5 | 12 | 32 |
T. Khánh Duy | Ba Ria #6 | 11 | 30 |
T. Hoàng Lâm | Cam Pha #4 | 11 | 31 |
L. Lūriņš | Da Lat #2 | 11 | 35 |
Q. Nam Dương | Rach Gia #12 | 11 | 36 |
T. Tùng Lâm | Bến Tre #2 | 11 | 36 |
B. Chutimant | Phan Thiet #4 | 11 | 36 |
Raudonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
B. Khắc Minh | Ba Ria #6 | 2 | 21 |
L. Lūriņš | Da Lat #2 | 2 | 35 |
N. Duy Hiền | Play Cu #5 | 1 | 11 |
P. Quốc Trung | Phan Thiet #4 | 1 | 13 |
D. Register | Rach Gia #12 | 1 | 27 |
T. Khánh Duy | Ba Ria #6 | 1 | 30 |
Đ. Minh Trung | Tây Trà | 1 | 30 |
Đ. Ðăng Ðạt | Da Nang #15 | 1 | 30 |
A. Bá | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 32 |
M. Pan | Cam Pha #4 | 1 | 32 |
Į savus vartus
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
Đ. Ðình Thiện | Thành Phố Cao Bằng #5 | 3 | 39 |
F. Muneta | Da Nang #15 | 2 | 39 |
K. Deka | Tây Trà | 2 | 39 |
Ô. Hoài Nam | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 13 |
M. Darawan | Cam Pha #4 | 1 | 19 |
C. Thiên Hưng | Bến Tre #2 | 1 | 26 |
P. Monkoltham | Da Nang #15 | 1 | 33 |
M. Yao-Yun | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 34 |
M. Parantap | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 35 |
A. Farokhzad | Da Lat #2 | 1 | 35 |