Vietnamas lyga sezonas 35 [3.2]
Įmušti įvarčiai
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
M. Banckert | Ho Chi Minh City #33 | 43 | 39 |
S. Thyagaraju | Thành Phố Hòa Bình | 41 | 40 |
Y. Gong | Viettudo FC | 39 | 36 |
M. Silvestre | LÊ AN Printing FC | 37 | 37 |
J. Jeong | Viettudo FC | 35 | 34 |
D. Ec | Ba Ria #12 | 29 | 39 |
I. Fomai | Thanh Hoa #3 | 28 | 31 |
C. Laut | Ba Ria #12 | 28 | 39 |
P. Nghĩa | LÊ AN Printing FC | 28 | 37 |
M. Boudiaf | Thanh Hoa #3 | 27 | 31 |
Rezultatyvus perdavimas
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
V. Quốc Hoàng | Viettudo FC | 33 | 38 |
E. Molias | LÊ AN Printing FC | 23 | 34 |
T. Mardinli | LÊ AN Printing FC | 22 | 38 |
Y. Yong-chuan | Ho Chi Minh City #33 | 20 | 34 |
J. Cassano | Ho Chi Minh City #33 | 19 | 31 |
S. Oh | Ho Chi Minh City #33 | 18 | 34 |
L. Cheu | Thành Phố Hòa Bình | 16 | 37 |
Đ. Cao | Thành Phố Hòa Bình | 16 | 32 |
T. Stenvall | Thanh Hoa #3 | 15 | 37 |
Q. Hướng Thiện | Thành Phố Hòa Bình | 14 | 34 |
Sausi vartai (Vartininkai)
Žaidėjas | Komanda | Sausi vartai | SR |
---|---|---|---|
R. Kurtušić | Thành Phố Hòa Bình | 22 | 33 |
C. Chuẩn Khoa | LÊ AN Printing FC | 21 | 39 |
S. Nibali | Thanh Hoa #3 | 19 | 37 |
E. Panahi | Viettudo FC | 12 | 39 |
I. Gurjev | Rach Gia #4 | 10 | 35 |
T. Duy | Ba Ria #12 | 7 | 27 |
C. Ni | Ho Chi Minh City #33 | 7 | 31 |
P. Anh Tú | Can Tho #5 | 6 | 39 |
Y. Rufai | Hoa Binh #2 | 5 | 36 |
T. Minh Quang | Can Tho #8 | 5 | 37 |
Geltonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
Đ. Cao | Thành Phố Hòa Bình | 15 | 32 |
A. Obeso | Ba Ria #12 | 13 | 35 |
N. Nhân Từ | Thành Phố Hòa Bình | 12 | 29 |
Q. Hướng Thiện | Thành Phố Hòa Bình | 12 | 34 |
Y. Yong-chuan | Ho Chi Minh City #33 | 12 | 34 |
D. Cannard | Hon Gai #5 | 12 | 35 |
S. Melenek | Can Tho #8 | 12 | 35 |
L. Cheu | Thành Phố Hòa Bình | 12 | 37 |
K. Kubański | Long Xuyen #5 | 11 | 33 |
S. Oh | Ho Chi Minh City #33 | 11 | 34 |
Raudonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
S. Veerapol | Hon Gai #5 | 1 | 3 |
N. Vinh Diệu | Thành Phố Hòa Bình | 1 | 0 |
Q. Dũng Trí | Can Tho #5 | 1 | 18 |
Z. Simões | LÊ AN Printing FC | 1 | 0 |
N. Nhân Từ | Thành Phố Hòa Bình | 1 | 29 |
X. Escriva | Hon Gai #5 | 1 | 30 |
K. Ho | Nha Trang #12 | 1 | 32 |
P. Hữu Thực | Rach Gia #4 | 1 | 32 |
C. Thế Huấn | Hoa Binh #2 | 1 | 32 |
K. Kubański | Long Xuyen #5 | 1 | 33 |
Į savus vartus
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
Đ. Việt Hồng | Can Tho #5 | 3 | 38 |
J. Kleinschmidt | Ho Chi Minh City #33 | 1 | 10 |
Đ. Quốc Ðiền | Hon Gai #5 | 1 | 15 |
D. Omana | Yen Bai #3 | 1 | 19 |
T. Bảo Long | Yen Bai #3 | 1 | 20 |
C. Coronel | LÊ AN Printing FC | 1 | 20 |
X. Escriva | Hon Gai #5 | 1 | 30 |
T. Thụy | Hoa Binh #2 | 1 | 31 |
K. Kasurinen | Hon Gai #5 | 1 | 32 |
K. Kubański | Long Xuyen #5 | 1 | 33 |