Vietnamas lyga sezonas 38 [4.1]
Įmušti įvarčiai
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
M. Ng | Ba Ria #9 | 47 | 35 |
A. Messi | Hanoi #15 | 41 | 32 |
V. Quốc Toản | Hớn Quản | 38 | 32 |
D. Cantola | Thanh Hoa #8 | 37 | 31 |
F. Sotnikov | Hanoi #15 | 36 | 33 |
M. Aldrich | Haiphong #11 | 34 | 20 |
L. Văn Sang | Haiphong #11 | 34 | 26 |
D. Văn | Hoa Binh #3 | 31 | 31 |
C. Thế Lực | Cà Mau #10 | 31 | 33 |
B. Ngọc Cảnh | Thanh Hoa #8 | 30 | 29 |
Rezultatyvus perdavimas
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
B. Pinuelas | Ba Ria #9 | 46 | 35 |
P. Cương | Cà Mau #10 | 41 | 31 |
U. Hữu Phước | Haiphong #11 | 35 | 29 |
O. Sudham | Cam Rahn #3 | 30 | 28 |
Y. Arazi | Hoa Binh #3 | 24 | 31 |
Y. Lam | Thanh Hoa #8 | 23 | 31 |
H. Anh | Hanoi #15 | 23 | 27 |
P. Faletoese | Haiphong #11 | 21 | 27 |
D. Bott | Hanoi #15 | 20 | 26 |
A. Ahza | Bac Lieu #6 | 17 | 29 |
Sausi vartai (Vartininkai)
Žaidėjas | Komanda | Sausi vartai | SR |
---|---|---|---|
A. Mudafort | Thanh Hoa #8 | 10 | 31 |
T. Vĩnh Thụy | Ba Ria #9 | 9 | 24 |
T. Yoshioka | Lagi #5 | 9 | 33 |
N. Krievāns | Bac Lieu #6 | 8 | 33 |
Q. Văn Vũ | Ho Chi Minh City #16 | 7 | 33 |
Z. Apolonio | Hon Gai #5 | 6 | 23 |
P. Khai Minh | Hớn Quản | 6 | 32 |
M. Vương | Haiphong #11 | 5 | 33 |
P. Sơn | Ca Mau #8 | 4 | 33 |
D. Bá | Lagi #5 | 3 | 14 |
Geltonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 14 | 24 |
J. Sanbartolomé | Cà Mau #10 | 14 | 29 |
Ô. Ðoàn Tụ | Ca Mau #8 | 13 | 29 |
H. Lim | Ba Ria #9 | 13 | 31 |
Q. Hữu Ðạt | Cà Mau #10 | 12 | 24 |
U. Hữu Phước | Haiphong #11 | 12 | 29 |
R. Delhoyo | Hớn Quản | 12 | 29 |
R. Natzmer | Nha Trang #3 | 11 | 27 |
M. Nhất | Hoa Binh #3 | 11 | 28 |
N. Sỹ Thực | Hoa Binh #3 | 11 | 30 |
Raudonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
P. Vĩnh Ân | Ba Ria #9 | 1 | 7 |
V. Nam Hưng | Haiphong #11 | 1 | 18 |
M. Kurtha | Bac Lieu #6 | 1 | 21 |
V. Ân Lai | Lagi #5 | 1 | 29 |
V. Rubežis | Ho Chi Minh City #16 | 1 | 29 |
P. Quang Tuấn | Cam Rahn #3 | 1 | 29 |
A. Ahza | Bac Lieu #6 | 1 | 29 |
N. Sỹ Thực | Hoa Binh #3 | 1 | 30 |
O. Evstav | Nha Trang #3 | 1 | 31 |
N. Khuntilanont | Bac Lieu #6 | 1 | 31 |
Į savus vartus
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
Z. Li | Hoa Binh #3 | 2 | 30 |
I. Loya | Hớn Quản | 2 | 32 |
S. Soamoa | Hanoi #15 | 2 | 33 |
M. Paladino | Ba Ria #9 | 2 | 35 |
P. Vĩnh Ân | Ba Ria #9 | 1 | 7 |
J. Claerbout | Ho Chi Minh City #16 | 1 | 25 |
Đ. Vinh | Cà Mau #10 | 1 | 27 |
X. Zuaza | Hon Gai #5 | 1 | 28 |
N. Khuntilanont | Bac Lieu #6 | 1 | 31 |
P. Quốc Mạnh | Cà Mau #10 | 1 | 31 |