Vietnamas lyga sezonas 46
Įmušti įvarčiai
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
D. Minh Tân | Hà Nội Cat King | 55 | 33 |
S. Decerda | Cửu Long | 28 | 36 |
Á. Kulcsár | Hà Nội Cat King | 26 | 29 |
S. You | Min ❤ | 26 | 37 |
M. El Ghassab | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 21 | 38 |
M. Lamari | FC Quảng Ngãi Utd | 20 | 39 |
N. Minh Hào | Âm Giới | 18 | 21 |
D. Minh Hào | Lã Bất Lương | 15 | 34 |
S. Canhão | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 13 | 36 |
R. Sule | Cửu Long | 12 | 17 |
Rezultatyvus perdavimas
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
D. Gia Ðạo | Hà Nội Cat King | 30 | 30 |
M. Nikołajuk | Cửu Long | 28 | 37 |
J. Harden | Hà Nội Cat King | 17 | 27 |
O. Rakin | Hanoi #36 | 17 | 36 |
M. Repciuc | Hà Nội Cat King | 15 | 22 |
T. Quang Thiên | Âm Giới | 15 | 36 |
N. Đạt | Min ❤ | 13 | 26 |
P. Văn Cường | Lã Bất Lương | 12 | 34 |
I. Labdouni | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 12 | 34 |
N. Hưng | Lã Bất Lương | 11 | 36 |
Sausi vartai (Vartininkai)
Žaidėjas | Komanda | Sausi vartai | SR |
---|---|---|---|
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 28 | 31 |
L. Talwar | Cửu Long | 27 | 38 |
K. Wahnoun | Goldfish | 24 | 38 |
R. Paģiris | Eagle Football Club | 18 | 39 |
J. Lebres | Hà Nội Cat King | 17 | 20 |
L. Pedorro | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 14 | 26 |
A. Tall | Hanoi #36 | 12 | 39 |
T. Phú Thời | Âm Giới | 11 | 39 |
D. Sĩ Sơn | FC Hà Nội | 11 | 39 |
J. Higuita | Viettudo FC | 11 | 39 |
Geltonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
S. Bulinsky | Hai Phong #18 | 17 | 36 |
G. Montesquilleu | Min ❤ | 14 | 23 |
T. Công Sơn | FC Hà Nội | 13 | 30 |
C. Shao | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 12 | 31 |
D. Quốc Hiển | Goldfish | 12 | 35 |
T. Ðình Ngân | Min ❤ | 11 | 23 |
B. Jarec | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 10 | 33 |
T. Quang Thiên | Âm Giới | 10 | 36 |
D. Dīmanis | FC Hà Nội | 9 | 29 |
K. Õis | Eagle Football Club | 9 | 31 |
Raudonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
P. Ðắc Cường | Min ❤ | 1 | 20 |
H. Kavgić | FC Hà Nội | 1 | 20 |
D. Việt Thương | FC Hà Nội | 1 | 21 |
G. Montesquilleu | Min ❤ | 1 | 23 |
N. Đạt | Min ❤ | 1 | 26 |
D. Dīmanis | FC Hà Nội | 1 | 29 |
B. Jarec | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 33 |
I. Labdouni | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 34 |
B. Svanþórsson | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 35 |
T. Saare | Hanoi #36 | 1 | 33 |
Į savus vartus
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
L. Khắc Việt | Tokyo Manji de l'Univers | 2 | 36 |
M. Štohanzl | Hai Phong #18 | 2 | 40 |
S. Wo | Lã Bất Lương | 1 | 32 |
P. Văn Tuyển | FC Hà Nội | 1 | 33 |
J. Rei | Hai Phong #18 | 1 | 36 |
W. See-to | Hai Phong #18 | 1 | 36 |
E. Verón | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 38 |
A. Consejo | Hanoi #36 | 1 | 38 |
J. Oosteroom | Cửu Long | 1 | 39 |
I. Lizan | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 39 |