Vietnamas lyga sezonas 46 [4.4]

Įmušti įvarčiai

ŽaidėjasKomanda+SR
ck P. Limavn Bac Lieu6239
cl E. Lupianvn Phan Rang #33936
ck J. Tengvn Cẩm Phả Mines #73831
ph J. Inciongvn Ho Chi Minh City #83639
de U. Aignervn Can Tho #23642
my R. Wajihuddinvn Hai Phong #133234
hk J. Fonvn Hanoi #463239
fr V. le Bretonvn Hai Phong #133139
de D. Breitlingvn Can Tho #22941
vn L. Minh Nghĩavn Cần Giờ #22838

Rezultatyvus perdavimas

ŽaidėjasKomandaRezultatyvus perdavimasSR
vn D. Bảo Tínvn Ho Chi Minh City #83834
nl G. Wisgerhofvn Cẩm Phả Mines #72837
tw H. Feivn Hai Phong #132434
ph J. Alquerovn Bac Lieu2434
my Z. Adhamvn Ho Chi Minh City #252036
mm S. Raviprakashvn Hai Phong #131732
np H. Ang Ritavn Phan Rang #31733
cn W. Yivn Can Tho #21738
bo G. Ansuresvn Phan Rang #31637
us E. Fletchervn Hanoi #461435

Sausi vartai (Vartininkai)

ŽaidėjasKomandaSausi vartaiSR
wal S. Arnotvn Phan Rang #31839
vn P. Dũng Việtvn Can Tho #21734
fi P. Stenbaackvn Thanh Hoa #81737
ar B. Hinzovn Trà Vinh #21236
vn D. Thái Sơnvn Cẩm Phả Mines #7937
ge G. Gachechiladzevn Bac Lieu939
ru A. Podovskyvn Hanoi #46839
vn L. Việt Dũngvn Ca Mau538
vn N. Minh Kỳvn Can Tho #9539
vn P. Hoàng Duệvn Ho Chi Minh City #8439

Geltonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaGSR
zw J. Putnamvn Ho Chi Minh City #251736
ph J. Alquerovn Bac Lieu1434
us E. Fletchervn Hanoi #461435
vn T. Lương Quyềnvn Ca Mau1435
vn L. Mạnh Dũngvn Cần Giờ #21335
br G. Guitianvn Trà Vinh #21231
np H. Ang Ritavn Phan Rang #31233
tw H. Feivn Hai Phong #131234
vn P. Việt Hồngvn Can Tho #91235
vn V. Minh Thuậnvn Buon Ma Thuot1131

Raudonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaRSR
vn N. Cao Nguyênvn Ho Chi Minh City #8224
mm S. Raviprakashvn Hai Phong #13232
np H. Ang Ritavn Phan Rang #3233
ss N. Abousseravn Trà Vinh #2131
vn N. Khang Kiệnvn Hanoi #46131
ru M. Putinvn Hanoi #46132
ph L. Sitonvn Hai Phong #13132
al M. Blakuvn Can Tho #9133
vn H. Anh Túvn Buon Ma Thuot133
my R. Strongfellowvn Cần Giờ #2133

Į savus vartus

ŽaidėjasKomandaĮ savus vartusSR
vn H. Trung Anhvn Can Tho #9234
vn N. Công Lộcvn Bac Lieu238
vn P. Nhật Hùngvn Can Tho #9238
as I. Osirovn Ho Chi Minh City #8133
np H. Ang Ritavn Phan Rang #3133
vn H. Hữu Bìnhvn Buon Ma Thuot133
my J. Huwaidivn Ho Chi Minh City #8135
us E. Fletchervn Hanoi #46135
vn T. Chí Sơnvn Buon Ma Thuot136
vn V. Quốc Việtvn Cần Giờ #2137