Vietnamas lyga sezonas 48 [5.6]
Įmušti įvarčiai
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
L. Minh Nghĩa | Cần Giờ #2 | 53 | 39 |
K. Akradej | Long Xuyen #8 | 41 | 39 |
J. van Splinter | Hoa Binh #7 | 40 | 38 |
N. Tấn Phát | Ho Chi Minh City #35 | 39 | 39 |
J. Poor | Chư Prông | 35 | 27 |
P. Nguyên Phong | Long Xuyen #8 | 34 | 43 |
Đ. Nhật Nam | Cần Thơ #7 | 33 | 35 |
S. Kin | My Tho #6 | 30 | 38 |
G. Javakhov | Qui Nhon #2 | 25 | 37 |
A. Acupan | Thai Binh #3 | 23 | 39 |
Rezultatyvus perdavimas
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
Đ. Sơn Dương | Ho Chi Minh City #35 | 45 | 37 |
R. Volonte | Qui Nhon #2 | 25 | 36 |
N. Quang Hùng | My Tho #6 | 23 | 36 |
A. Adi | Cần Giờ #2 | 22 | 32 |
S. Taper | Hai Phong #3 | 20 | 36 |
L. Mạnh Dũng | Cần Giờ #2 | 15 | 30 |
P. Mạnh Ðình | Cần Thơ #7 | 15 | 36 |
P. Ðông Hải | Vinh Long #4 | 12 | 31 |
T. Tuấn Minh | Thai Binh #3 | 12 | 38 |
S. Rizqullah | Hanoi #52 | 11 | 34 |
Sausi vartai (Vartininkai)
Žaidėjas | Komanda | Sausi vartai | SR |
---|---|---|---|
L. Việt Thương | Hai Phong #3 | 14 | 34 |
L. Viễn Cảnh | Hanoi #6 | 10 | 39 |
L. Nguyên Văn | Cần Giờ #2 | 10 | 39 |
M. Prinya | My Tho #6 | 8 | 39 |
D. Công Hậu | My Tho #6 | 7 | 38 |
L. Quốc Quang | Thai Binh #3 | 7 | 39 |
P. Minh Hải | Long Xuyen #8 | 7 | 41 |
K. Toy | Vinh Long #4 | 5 | 8 |
N. Babnik | Cần Thơ #7 | 4 | 39 |
P. Xuân Hòa | Hanoi #52 | 2 | 34 |
Geltonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
M. Syamsi | Hai Phong #3 | 15 | 34 |
P. Hải Long | My Tho #6 | 14 | 35 |
T. Bunnag | Hanoi #6 | 13 | 34 |
R. Volonte | Qui Nhon #2 | 12 | 36 |
S. Rizqullah | Hanoi #52 | 11 | 34 |
P. Mạnh Ðình | Cần Thơ #7 | 10 | 36 |
N. Quang Triều | Thai Binh #3 | 10 | 36 |
N. Ðình Phú | Cần Thơ #7 | 9 | 28 |
T. Quốc Trụ | Hoa Binh #7 | 9 | 31 |
R. Strongfellow | Cần Giờ #2 | 9 | 31 |
Raudonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
L. Kiên Lâm | Ho Chi Minh City #35 | 2 | 30 |
R. Strongfellow | Cần Giờ #2 | 1 | 31 |
P. Bửu | Thai Binh #3 | 1 | 32 |
P. Hải Long | My Tho #6 | 1 | 35 |
M. Khalej | Hanoi #6 | 1 | 36 |
V. Minh Kỳ | Cần Thơ #7 | 1 | 37 |
C. Manahan | Thai Binh #3 | 1 | 37 |
N. Vũ | Bac Lieu #7 | 1 | 38 |
Į savus vartus
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
L. Kiên Lâm | Ho Chi Minh City #35 | 3 | 30 |
Q. Thiện Ân | Hoa Binh #7 | 3 | 38 |
D. Thái Tân | Qui Nhon #2 | 3 | 39 |
Y. Iriye | Long Xuyen #8 | 2 | 30 |
P. Văn Quyến | Bac Lieu #7 | 2 | 39 |
A. Adi | Cần Giờ #2 | 1 | 32 |
N. Hữu Tân | Thai Binh #3 | 1 | 32 |
V. Huy Vũ | Cần Thơ #7 | 1 | 32 |
P. Xuân Hòa | Hanoi #52 | 1 | 34 |
S. Taper | Hai Phong #3 | 1 | 36 |