Vietnamas lyga sezonas 48 [5.6]

Įmušti įvarčiai

ŽaidėjasKomanda+SR
vn L. Minh Nghĩavn Cần Giờ #25339
th K. Akradejvn Long Xuyen #84139
nl J. van Splintervn Hoa Binh #74038
vn N. Tấn Phátvn Ho Chi Minh City #353939
tc J. Poorvn Chư Prông3527
vn P. Nguyên Phongvn Long Xuyen #83443
vn Đ. Nhật Namvn Cần Thơ #73335
ph S. Kinvn My Tho #63038
ge G. Javakhovvn Qui Nhon #22537
ph A. Acupanvn Thai Binh #32339

Rezultatyvus perdavimas

ŽaidėjasKomandaRezultatyvus perdavimasSR
vn Đ. Sơn Dươngvn Ho Chi Minh City #354537
ph R. Volontevn Qui Nhon #22536
vn N. Quang Hùngvn My Tho #62336
my A. Adivn Cần Giờ #22232
hk S. Tapervn Hai Phong #32036
vn L. Mạnh Dũngvn Cần Giờ #21530
vn P. Mạnh Ðìnhvn Cần Thơ #71536
vn P. Ðông Hảivn Vinh Long #41231
vn T. Tuấn Minhvn Thai Binh #31238
my S. Rizqullahvn Hanoi #521134

Sausi vartai (Vartininkai)

ŽaidėjasKomandaSausi vartaiSR
la L. Việt Thương vn Hai Phong #31434
vn L. Viễn Cảnhvn Hanoi #61039
vn L. Nguyên Vănvn Cần Giờ #21039
th M. Prinyavn My Tho #6839
vn D. Công Hậuvn My Tho #6738
vn L. Quốc Quangvn Thai Binh #3739
vn P. Minh Hảivn Long Xuyen #8741
cn K. Toyvn Vinh Long #458
si N. Babnikvn Cần Thơ #7439
vn P. Xuân Hòavn Hanoi #52234

Geltonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaGSR
my M. Syamsivn Hai Phong #31534
vn P. Hải Longvn My Tho #61435
th T. Bunnagvn Hanoi #61334
ph R. Volontevn Qui Nhon #21236
my S. Rizqullahvn Hanoi #521134
vn P. Mạnh Ðìnhvn Cần Thơ #71036
vn N. Quang Triềuvn Thai Binh #31036
vn N. Ðình Phúvn Cần Thơ #7928
vn T. Quốc Trụvn Hoa Binh #7931
my R. Strongfellowvn Cần Giờ #2931

Raudonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaRSR
vn L. Kiên Lâmvn Ho Chi Minh City #35230
my R. Strongfellowvn Cần Giờ #2131
vn P. Bửuvn Thai Binh #3132
vn P. Hải Longvn My Tho #6135
lb M. Khalejvn Hanoi #6136
vn V. Minh Kỳvn Cần Thơ #7137
ph C. Manahanvn Thai Binh #3137
vn N. Vũvn Bac Lieu #7138

Į savus vartus

ŽaidėjasKomandaĮ savus vartusSR
vn L. Kiên Lâmvn Ho Chi Minh City #35330
vn Q. Thiện Ân vn Hoa Binh #7338
vn D. Thái Tânvn Qui Nhon #2339
jp Y. Iriyevn Long Xuyen #8230
vn P. Văn Quyếnvn Bac Lieu #7239
my A. Adivn Cần Giờ #2132
vn N. Hữu Tânvn Thai Binh #3132
vn V. Huy Vũvn Cần Thơ #7132
vn P. Xuân Hòavn Hanoi #52134
hk S. Tapervn Hai Phong #3136