Vietnamas lyga sezonas 50 [5.8]
Įmušti įvarčiai
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
N. Meas | Hai Phong #10 | 70 | 39 |
R. Vijaysaradhi | Yen Bai #2 | 63 | 39 |
J. Rubios | Hớn Quản #3 | 44 | 38 |
I. Ercillo | Ho Chi Minh City #42 | 40 | 39 |
U. Vasi | Ea Súp | 33 | 39 |
U. Hadrami | Ðà Lạt #10 | 27 | 35 |
T. Andagalimp | Ea Súp | 22 | 20 |
P. Ngọc Ẩn | Ho Chi Minh City #8 | 19 | 39 |
N. Phương Nam | Hon Gai #7 | 11 | 32 |
Y. Andreychuk | Hớn Quản #3 | 11 | 33 |
Rezultatyvus perdavimas
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
P. Phúc Hưng | Cam Rahn #2 | 31 | 33 |
J. Jong | Yen Bai #2 | 29 | 32 |
J. Yu-tung | Vũng Tàu #5 | 26 | 29 |
D. Bảo Tín | Ho Chi Minh City #8 | 24 | 33 |
L. Kiến Bình | Yen Bai #2 | 20 | 35 |
R. Ahanda | Ea Súp | 19 | 34 |
C. Jin | Ho Chi Minh City #42 | 19 | 35 |
T. Hiếu Đức | Buôn Ma Thuột #6 | 17 | 33 |
Đ. Gia Khánh | Bến Tre #2 | 13 | 30 |
Y. Andreychuk | Hớn Quản #3 | 13 | 33 |
Sausi vartai (Vartininkai)
Žaidėjas | Komanda | Sausi vartai | SR |
---|---|---|---|
D. Huy | Hon Gai #11 | 17 | 39 |
O. Vijayashree | Bến Tre #2 | 15 | 24 |
R. Imtiyaz | Yen Bai #2 | 10 | 34 |
F. Oca | Buôn Ma Thuột #6 | 8 | 39 |
L. Hướng Thiện | Hanoi #45 | 6 | 37 |
K. Sanya | Ho Chi Minh City #42 | 6 | 37 |
T. Chính Tâm | Cam Rahn #2 | 4 | 34 |
P. Hoàng Duệ | Ho Chi Minh City #8 | 4 | 39 |
P. Chao | Ho Chi Minh City #42 | 3 | 29 |
T. Sĩ Sơn | Yen Bai #2 | 2 | 6 |
Geltonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
R. Ahanda | Ea Súp | 15 | 34 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 14 | 34 |
J. Vitug | Ea Súp | 12 | 35 |
D. Mộng Lâm | Hon Gai #7 | 11 | 32 |
K. Chalor | Hanoi #45 | 11 | 36 |
Đ. Gia Khánh | Bến Tre #2 | 10 | 30 |
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 10 | 34 |
V. Thiệu Bảo | Ea Súp | 9 | 19 |
T. Bảo An | Hon Gai #7 | 9 | 35 |
L. Kiến Bình | Yen Bai #2 | 9 | 35 |
Raudonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
V. Văn Tú | Hon Gai #11 | 1 | 25 |
T. Hiếu Đức | Buôn Ma Thuột #6 | 1 | 33 |
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 1 | 34 |
L. Kiến Bình | Yen Bai #2 | 1 | 35 |
T. Bảo An | Hon Gai #7 | 1 | 35 |
P. Hotu | Hanoi #45 | 1 | 36 |
N. Văn Phú | Buôn Ma Thuột #6 | 1 | 38 |
Į savus vartus
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
N. Khắc Tuấn | Ho Chi Minh City #8 | 5 | 39 |
N. Thiện Dũng | Hai Phong #10 | 4 | 38 |
G. Arribas | Cam Rahn #2 | 2 | 14 |
J. Huwaidi | Ho Chi Minh City #8 | 2 | 38 |
N. Chí Anh | Hai Phong #10 | 1 | 10 |
Y. Chuasiriporn | Hai Phong #10 | 1 | 12 |
Đ. Nguyên Bổng | Yen Bai #2 | 1 | 27 |
N. Thượng Nghị | Hanoi #45 | 1 | 29 |
T. Chính Tâm | Cam Rahn #2 | 1 | 34 |
T. Gia Hùng | Hon Gai #11 | 1 | 35 |