Vietnamas lyga sezonas 51 [5.6]

Įmušti įvarčiai

ŽaidėjasKomanda+SR
jp Y. Kijimutavn Bac Lieu #66638
nl R. Swedenvn My Tho #66138
hu M. Gazdavn Bac Lieu #63319
vn N. Tấn Phátvn Ho Chi Minh City #352935
vn L. Trung Việtvn Lagi #52839
ph A. Acupanvn Thai Binh #32436
es S. Leodorovn Hanoi #522227
ph S. Kinvn My Tho #61932
bs D. Sizervn Cần Thơ #71939
ph E. Friasvn Bac Lieu #61733

Rezultatyvus perdavimas

ŽaidėjasKomandaRezultatyvus perdavimasSR
mm S. Elayavallivn Hue #43731
vn N. Trí Thắngvn Bac Lieu #73537
vn Đ. Sơn Dươngvn Ho Chi Minh City #352834
vn P. Ðại Thốngvn Hoi An2237
ph R. Volontevn Qui Nhon #21935
vn H. Quyếtvn Hoi An1633
vn N. Quang Hùngvn My Tho #61133
lb A. Kheirvn Lagi #51031
my A. Adivn Cần Giờ #2935
th B. Chaipatanavn Bac Lieu #7937

Sausi vartai (Vartininkai)

ŽaidėjasKomandaSausi vartaiSR
vn L. Nguyên Vănvn Cần Giờ #21039
vn D. Công Hậuvn My Tho #6737
jp T. Yoshiokavn Lagi #5739
vn P. Xuân Hòavn Hanoi #52426

Geltonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaGSR
vn N. Quang Hùngvn My Tho #61633
vn H. Quyếtvn Hoi An1533
ph R. Volontevn Qui Nhon #21435
vn N. Trí Thắngvn Bac Lieu #71437
my A. Adivn Cần Giờ #21335
th B. Chaipatanavn Bac Lieu #71137
mm S. Elayavallivn Hue #4931
my M. Adhamvn Lagi #5937
lb M. Khalejvn Hanoi #6835
vn Đ. Sơn Dươngvn Ho Chi Minh City #35734

Raudonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaRSR
vn N. Quang Hùngvn My Tho #6133
jp H. Sunadavn Lagi #5134

Į savus vartus

ŽaidėjasKomandaĮ savus vartusSR
nz J. Bleakmanvn Thai Binh #3236
vn Đ. Quốc Trườngvn Hoi An238
la N. Chiến Thắngvn Hanoi #6238
vn M. Hữu Bàovn Hoi An115
vn N. Hạo Nhiênvn Hanoi #52132
vn V. Quốc Việtvn Cần Giờ #2137
vn D. Công Hậuvn My Tho #6137
vn N. Trúc Sinhvn Hanoi #6138
jp T. Yoshiokavn Lagi #5139
vn N. Vũvn Bac Lieu #7141