Vietnamas lyga sezonas 51 [5.8]
Įmušti įvarčiai
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
N. Meas | Hai Phong #10 | 72 | 39 |
H. Yadav | Hanoi #45 | 68 | 37 |
T. Andagalimp | Ea Súp | 45 | 38 |
J. Rubios | Hớn Quản #3 | 32 | 38 |
I. Ercillo | Ho Chi Minh City #42 | 24 | 38 |
N. Phương Nam | Hon Gai #7 | 20 | 32 |
U. Hadrami | Ðà Lạt #10 | 18 | 24 |
P. Ngọc Ẩn | Ho Chi Minh City #8 | 15 | 37 |
U. Vasi | Ea Súp | 15 | 37 |
Y. Andreychuk | Hớn Quản #3 | 13 | 33 |
Rezultatyvus perdavimas
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
P. Phúc Hưng | Cam Rahn #2 | 30 | 35 |
R. Ahanda | Ea Súp | 20 | 37 |
D. Bảo Tín | Ho Chi Minh City #8 | 17 | 36 |
K. Chalor | Hanoi #45 | 15 | 29 |
Y. Andreychuk | Hớn Quản #3 | 15 | 33 |
J. Vitug | Ea Súp | 14 | 33 |
E. Iberri | Cà Mau #6 | 11 | 13 |
T. Hiếu Đức | Buôn Ma Thuột #6 | 11 | 28 |
S. Khumpai | Hanoi #45 | 11 | 32 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 10 | 28 |
Sausi vartai (Vartininkai)
Žaidėjas | Komanda | Sausi vartai | SR |
---|---|---|---|
K. Sanya | Ho Chi Minh City #42 | 8 | 39 |
D. Huy | Hon Gai #11 | 6 | 34 |
P. Chao | Ho Chi Minh City #42 | 4 | 19 |
T. Chính Tâm | Cam Rahn #2 | 4 | 39 |
L. Hướng Thiện | Hanoi #45 | 4 | 39 |
F. Oca | Buôn Ma Thuột #6 | 4 | 39 |
P. Hoàng Duệ | Ho Chi Minh City #8 | 2 | 36 |
O. Vijayashree | Bến Tre #2 | 1 | 12 |
Geltonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
J. Vitug | Ea Súp | 15 | 33 |
V. Danh Văn | Hon Gai #7 | 13 | 31 |
K. Chalor | Hanoi #45 | 12 | 29 |
Đ. Gia Khánh | Bến Tre #2 | 10 | 31 |
D. Mộng Lâm | Hon Gai #7 | 10 | 33 |
N. Ðức Minh | Cà Mau #6 | 9 | 31 |
P. Phước An | Cà Mau #6 | 9 | 33 |
Y. Andreychuk | Hớn Quản #3 | 9 | 33 |
T. Hiếu Đức | Buôn Ma Thuột #6 | 8 | 28 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 8 | 28 |
Raudonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
C. Jin | Ho Chi Minh City #42 | 2 | 32 |
Đ. Định | Buôn Ma Thuột #6 | 2 | 36 |
V. Shafiqul | Cam Rahn #2 | 1 | 22 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 1 | 28 |
T. Bảo An | Hon Gai #7 | 1 | 31 |
P. Phước An | Cà Mau #6 | 1 | 33 |
Y. Panomyaong | Cà Mau #6 | 1 | 35 |
B. Chí Giang | Hanoi #45 | 1 | 38 |
Į savus vartus
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
N. Thiện Dũng | Hai Phong #10 | 3 | 39 |
Đ. Định | Buôn Ma Thuột #6 | 2 | 36 |
N. Khắc Tuấn | Ho Chi Minh City #8 | 2 | 38 |
A. Tangwongsan | Ðà Lạt #10 | 1 | 29 |
N. Thượng Nghị | Hanoi #45 | 1 | 34 |
B. Chí Giang | Hanoi #45 | 1 | 38 |
P. Long Giang | Ea Súp | 1 | 38 |
T. Chính Tâm | Cam Rahn #2 | 1 | 39 |