Vietnamas lyga sezonas 52 [5.1]

Įmušti įvarčiai

ŽaidėjasKomanda+SR
af A. Ben Benaoumvn Phan Thiet #42527
sg N. Suchindavn Ho Chi Minh City #462134
vn P. Văn Cườngvn Thành Phố Cao Bằng1832
vn N. Xuân Quývn Ho Chi Minh City #461835
vn N. Mạnh Tấnvn Can Tho #91634
ar N. Lamponevn My Tho #71421
vn B. Chí Dũngvn Cẩm Phả Mines #21429
vn T. Ðạt Hòavn Can Tho #91023
kh C. Yukanthorvn Khanh Hung #31037
tw Z. Linvn Khanh Hung #31041

Rezultatyvus perdavimas

ŽaidėjasKomandaRezultatyvus perdavimasSR
vn P. Văn Cườngvn Thành Phố Cao Bằng4232
tw Z. Linvn Khanh Hung #32341
vn D. Lập Thànhvn My Tho #71733
kh C. Yukanthorvn Khanh Hung #31537
vn P. Việt Hồngvn Can Tho #91137
vn N. Xuân Quývn Ho Chi Minh City #461035
kh K. Measvn Ca Mau #3935
vn V. Khánh Hảivn Bac Lieu #2834
vn T. Tấn Minhvn Hanoi #17732
gr M. Iakovidisvn Thành Phố Cao Bằng734

Sausi vartai (Vartininkai)

ŽaidėjasKomandaSausi vartaiSR
us C. Flannaganvn Ho Chi Minh City #72139
vn N. Minh Kỳvn Can Tho #91832
vn Đ. Hùng Sơnvn Ho Chi Minh City #71428
vn P. Phi Hùngvn Cẩm Phả Mines #21039
vn T. Nhân Đạovn Buôn Ma Thuột #8439

Geltonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaGSR
my J. Mubarakvn My Tho #71533
vn V. Khánh Hảivn Bac Lieu #21234
kh C. Yukanthorvn Khanh Hung #31237
vn N. Xuân Quývn Ho Chi Minh City #461135
vn T. Tấn Minhvn Hanoi #171032
vn M. Lamvn Khanh Hung #31033
gr M. Iakovidisvn Thành Phố Cao Bằng1034
vn N. Bìnhvn Phan Thiet #4928
vn P. Tùng Quangvn Hanoi #17932
kh K. Measvn Ca Mau #3835

Raudonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaRSR
vn P. Tùng Quangvn Hanoi #17232
br M. Carreirovn Ho Chi Minh City #7119
vn N. Bìnhvn Phan Thiet #4128
vn M. Lamvn Khanh Hung #3133
sr M. Viegasvn Thành Phố Cao Bằng134
gr M. Iakovidisvn Thành Phố Cao Bằng134
tw Q. Yepvn Ho Chi Minh City #46135
vn L. Phương Triềuvn Buôn Ma Thuột #8137
vn M. Thanh Tuấnvn Buôn Ma Thuột #8138

Į savus vartus

ŽaidėjasKomandaĮ savus vartusSR
vn D. Lâmvn Bac Lieu #2234
vn M. Thanh Tuấnvn Buôn Ma Thuột #8238
lb Y. Ben-Ozenvn Ca Mau #3134
vn L. Thành Danhvn Phan Thiet #4137
vn N. Quốc Hiềnvn Bac Lieu #2139
vn P. Phi Hùngvn Cẩm Phả Mines #2139
es J. Fernizavn Khanh Hung #3141