越南联赛 第66赛季 [4.1]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Vok Ninh | edward kirk | 96,630 | - |
2 | Hội An #4 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Ho Chi Minh City #70 | Én | 0 | - |
4 | Vị Thanh #4 | 电脑队 | 0 | - |
5 | HEAVY | Cutii17 | 38,123 | - |
6 | Long Xuyên #15 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Da Nang #39 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Thành Phố Hạ Long #11 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Ho Chi Minh City #68 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Thị Trấn Văn Quan | 电脑队 | 0 | - |
12 | Yên Vinh #20 | nhatlong94 | 0 | - |
13 | Hưng Hóa #2 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Cần Thơ #13 | 电脑队 | 0 | - |