Vietnamas lyga sezonas 66 [4.1]

Įmušti įvarčiai

ŽaidėjasKomanda+SR
vn P. Khánh Bìnhvn Vok Ninh334
vn Đ. Trọng Nhânvn HEAVY233
vn Đ. Bình Ðạtvn Ho Chi Minh City #70121
vn L. Vũ Anhvn Vok Ninh134
vn V. Việt Huyvn Vok Ninh135
vn T. Gia Phướcvn Yên Vinh #20137
vn L. Nguyên Hạnhvn Vị Thanh #4138
vn C. Minh Hiếuvn Hưng Hóa #2124

Rezultatyvus perdavimas

ŽaidėjasKomandaRezultatyvus perdavimasSR
vn V. Việt Huyvn Vok Ninh1135
vn L. Vũ Anhvn Vok Ninh634
vn P. Khánh Bìnhvn Vok Ninh534
vn P. Kiênvn Yên Vinh #20335
eng M. Bessvn HEAVY221
vn Đ. Bình Ðạtvn Ho Chi Minh City #70121

Sausi vartai (Vartininkai)

ŽaidėjasKomandaSausi vartaiSR
vn D. Chí Giangvn Thị Trấn Tam Điệp #2939
la K. Pichitvn Ho Chi Minh City #68839
vn P. Xuân Kiênvn Vok Ninh723
vn Đ. Văn Kiênvn Yên Vinh #20633
vn P. Gia Vinhvn Ho Chi Minh City #7039
vn T. Ðình Kimvn Ho Chi Minh City #6813
vn N. Phong Ðộvn Yên Vinh #20114

Geltonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaGSR
vn L. Vũ Anhvn Vok Ninh1034
vn V. Việt Huyvn Vok Ninh1035
vn P. Kiênvn Yên Vinh #201035
vn P. Khánh Bìnhvn Vok Ninh734
vn T. Gia Phướcvn Yên Vinh #20637
vn Đ. Trọng Nhânvn HEAVY533
vn Đ. Bình Ðạtvn Ho Chi Minh City #70421
vn C. Minh Hiếuvn Hưng Hóa #2424
eng M. Bessvn HEAVY321
vn L. Nguyên Hạnhvn Vị Thanh #4338

Raudonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaRSR
vn P. Khánh Bìnhvn Vok Ninh134
vn V. Việt Huyvn Vok Ninh135
vn P. Kiênvn Yên Vinh #20135

Į savus vartus

ŽaidėjasKomandaĮ savus vartusSR
vn N. Phong Ðộvn Yên Vinh #20114
vn P. Xuân Kiênvn Vok Ninh123
vn T. Gia Phướcvn Yên Vinh #20137
vn L. Nguyên Hạnhvn Vị Thanh #4138