Vietnamas lyga sezonas 66 [4.1]
Įmušti įvarčiai
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
P. Khánh Bình | Vok Ninh | 3 | 34 |
Đ. Trọng Nhân | HEAVY | 2 | 33 |
Đ. Bình Ðạt | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 21 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 1 | 34 |
V. Việt Huy | Vok Ninh | 1 | 35 |
T. Gia Phước | Yên Vinh #20 | 1 | 37 |
L. Nguyên Hạnh | Vị Thanh #4 | 1 | 38 |
C. Minh Hiếu | Hưng Hóa #2 | 1 | 24 |
Rezultatyvus perdavimas
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
V. Việt Huy | Vok Ninh | 11 | 35 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 6 | 34 |
P. Khánh Bình | Vok Ninh | 5 | 34 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 3 | 35 |
M. Bess | HEAVY | 2 | 21 |
Đ. Bình Ðạt | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 21 |
Sausi vartai (Vartininkai)
Žaidėjas | Komanda | Sausi vartai | SR |
---|---|---|---|
D. Chí Giang | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 9 | 39 |
K. Pichit | Ho Chi Minh City #68 | 8 | 39 |
P. Xuân Kiên | Vok Ninh | 7 | 23 |
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 6 | 33 |
P. Gia Vinh | Ho Chi Minh City #70 | 3 | 9 |
T. Ðình Kim | Ho Chi Minh City #68 | 1 | 3 |
N. Phong Ðộ | Yên Vinh #20 | 1 | 14 |
Geltonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 10 | 34 |
V. Việt Huy | Vok Ninh | 10 | 35 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 10 | 35 |
P. Khánh Bình | Vok Ninh | 7 | 34 |
T. Gia Phước | Yên Vinh #20 | 6 | 37 |
Đ. Trọng Nhân | HEAVY | 5 | 33 |
Đ. Bình Ðạt | Ho Chi Minh City #70 | 4 | 21 |
C. Minh Hiếu | Hưng Hóa #2 | 4 | 24 |
M. Bess | HEAVY | 3 | 21 |
L. Nguyên Hạnh | Vị Thanh #4 | 3 | 38 |
Raudonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
P. Khánh Bình | Vok Ninh | 1 | 34 |
V. Việt Huy | Vok Ninh | 1 | 35 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 1 | 35 |
Į savus vartus
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
N. Phong Ðộ | Yên Vinh #20 | 1 | 14 |
P. Xuân Kiên | Vok Ninh | 1 | 23 |
T. Gia Phước | Yên Vinh #20 | 1 | 37 |
L. Nguyên Hạnh | Vị Thanh #4 | 1 | 38 |