Liga de Vietnam temporada 76 [4.2]
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
A. Duke | Hanoi #70 | 68 | 41 |
T. Quốc Vũ | Đông Á Thanh Hóa | 40 | 38 |
R. Sat | Pleiku #13 | 32 | 39 |
H. Perrine | Hanoi #71 | 26 | 19 |
N. Phú Thịnh | Ðà Lạt #13 | 18 | 35 |
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 17 | 34 |
M. Satchev | Da Nang #40 | 16 | 35 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 13 | 35 |
D. Trung Nguyên | Da Nang #40 | 9 | 28 |
L. Văn Đăng | Pleiku #13 | 9 | 36 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 37 | 34 |
M. Satchev | Da Nang #40 | 22 | 35 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 20 | 35 |
D. Ðức Trí | Hanoi #71 | 17 | 36 |
L. Quốc Hiền | Pleiku #13 | 9 | 32 |
Đ. Phương | Đông Á Thanh Hóa | 9 | 33 |
V. Hải Ðăng | Đông Á Thanh Hóa | 9 | 35 |
H. Ðình Chương | Pleiku #13 | 4 | 33 |
D. Quốc Hoài | Pleiku #13 | 4 | 33 |
N. Phú Thịnh | Ðà Lạt #13 | 4 | 35 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
S. Phuk-hom | Pleiku #13 | 25 | 39 |
V. Quốc Toản | Da Nang #40 | 8 | 38 |
C. Vinh Diệu | Hanoi #71 | 1 | 7 |
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
Đ. Phương | Đông Á Thanh Hóa | 19 | 33 |
V. Hải Ðăng | Đông Á Thanh Hóa | 14 | 35 |
T. Hữu Bảo | Da Nang #40 | 13 | 25 |
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 13 | 34 |
M. Satchev | Da Nang #40 | 13 | 35 |
H. Ðình Chương | Pleiku #13 | 12 | 33 |
D. Quốc Hoài | Pleiku #13 | 12 | 33 |
L. Quốc Hiền | Pleiku #13 | 8 | 32 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 8 | 35 |
H. Phương Thể | Ðà Lạt #13 | 7 | 36 |
Número de tarjetas rojas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
S. Sitdhirasdr | Hanoi #71 | 1 | 7 |
D. Trung Nguyên | Da Nang #40 | 1 | 28 |
N. Khai Minh | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 29 |
L. Quốc Hiền | Pleiku #13 | 1 | 32 |
V. Hải Ðăng | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 35 |
D. Ðức Trí | Hanoi #71 | 1 | 36 |
Gol en propia meta
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
L. Bửu | Hanoi #70 | 3 | 40 |
W. Sitdhirasdr | Hanoi #71 | 2 | 38 |
H. Gia Uy | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 15 |
N. Khai Minh | Đông Á Thanh Hóa | 1 | 29 |
D. Quốc Hoài | Pleiku #13 | 1 | 33 |
N. Hoàng Khang | Hanoi #70 | 1 | 35 |