Vietnamas lyga sezonas 79 [4.4]

Įmušti įvarčiai

ŽaidėjasKomanda+SR
vn D. Nam Anhvn Ho Chi Minh City #707042
vn D. Ðức Chínhvn Cần Thơ #136737
vn N. Chấn Phongvn Vị Thanh #45139
vn P. Kiến Bìnhvn Cà Mau #192928
ee H. Aruvn Ho Chi Minh City #701540
vn Đ. Anh Khôivn Ho Chi Minh City #70824
vn P. Hữu Từvn Cà Mau #19739
vn T. Kiến Ðứcvn Ho Chi Minh City #70741
vn Đ. Ðồng Bằngvn Cà Mau #19634
vn T. Việt Duyvn Cà Mau #19235

Rezultatyvus perdavimas

ŽaidėjasKomandaRezultatyvus perdavimasSR
ee H. Aruvn Ho Chi Minh City #704840
vn Đ. Ðồng Bằngvn Cà Mau #191734
vn D. Ðức Chínhvn Cần Thơ #13437
vn D. Nam Anhvn Ho Chi Minh City #70442
vn N. Chấn Phongvn Vị Thanh #4339
vn V. Thượngvn Ho Chi Minh City #70340
vn N. Việt Dũngvn Cà Mau #19238
vn V. Bảo Hiểnvn Ho Chi Minh City #70238
vn V. Hàovn Cà Mau #19112
vn Đ. Anh Khôivn Ho Chi Minh City #70124

Sausi vartai (Vartininkai)

ŽaidėjasKomandaSausi vartaiSR
vn N. Thái Nguyênvn Cà Mau #192138
vn P. Gia Vinhvn Ho Chi Minh City #701142
vn H. Lương Quyềnvn Ho Chi Minh City #70210
vn L. Hưng Ðạovn Cà Mau #1912

Geltonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaGSR
ee H. Aruvn Ho Chi Minh City #70940
vn V. Bảo Hiểnvn Ho Chi Minh City #70838
vn V. Thượngvn Ho Chi Minh City #70840
vn Đ. Ðồng Bằngvn Cà Mau #19734
vn N. Minh Tiếnvn Ho Chi Minh City #70534
vn T. Việt Duyvn Cà Mau #19535
vn Đ. Ngọc Minhvn Cà Mau #19413
vn N. Việt Dũngvn Cà Mau #19438
vn N. Từ Ðôngvn Ho Chi Minh City #70333
vn T. Kiến Ðứcvn Ho Chi Minh City #70341

Raudonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaRSR
vn Đ. Anh Khôivn Ho Chi Minh City #70124
vn V. Bảo Hiểnvn Ho Chi Minh City #70138

Į savus vartus

ŽaidėjasKomandaĮ savus vartusSR
vn D. Ðức Trungvn Ho Chi Minh City #70143