Vietnamas lyga sezonas 82 [4.1]
Įmušti įvarčiai
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
N. Kiệt | Thanh Hoa #7 | 59 | 36 |
V. Phú Ân | Thanh Hoa #7 | 37 | 39 |
H. Benattar | Cần Duộc #14 | 21 | 29 |
L. Mạnh Ðình | Vĩnh Long #16 | 21 | 32 |
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 20 | 37 |
V. Bách Du | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 20 | 37 |
N. Chánh | Ho Chi Minh City #75 | 20 | 38 |
P. Xuân Kiên | Cần Thơ #15 | 20 | 38 |
D. Công Bằng | Ho Chi Minh City #76 | 19 | 31 |
P. Tuấn Tú | Hanoi #79 | 19 | 34 |
Rezultatyvus perdavimas
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 47 | 37 |
Đ. Bình Ðịnh | Ho Chi Minh City #72 | 22 | 36 |
L. Minh Nhu | Vĩnh Long #16 | 20 | 35 |
T. Hiệp Hòa | Hanoi #79 | 18 | 37 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 17 | 36 |
A. Uras | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 13 | 31 |
T. Tấn Tài | Ho Chi Minh City #75 | 13 | 31 |
T. Fallaci | Ho Chi Minh City #76 | 13 | 36 |
D. Ngọc Huy | Yên Bái #2 | 13 | 37 |
D. Văn Duy | Cần Thơ #15 | 12 | 37 |
Sausi vartai (Vartininkai)
Žaidėjas | Komanda | Sausi vartai | SR |
---|---|---|---|
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 35 | 39 |
V. Thanh Tùng | Cần Thơ #16 | 17 | 32 |
N. Tuấn Long | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 10 | 39 |
Đ. Lập Nghiệp | Cần Duộc #14 | 10 | 39 |
N. Thanh Thiên | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 9 | 35 |
N. Văn Quán | Ho Chi Minh City #73 | 9 | 37 |
T. Minh Giang | Ho Chi Minh City #73 | 9 | 38 |
C. Duy Thạch | Vinh #25 | 9 | 38 |
L. Hùng Cường | Vinh #25 | 8 | 33 |
L. Hiệp Hà | Thành Phố Hạ Long #12 | 8 | 38 |
Geltonų kortelių skaičius
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
V. Quang Xuân | Vinh #25 | 13 | 31 |
T. Bảo Hiển | Ho Chi Minh City #76 | 13 | 33 |
Đ. Quốc Thành | Hanoi #79 | 12 | 28 |
D. Minh Nghĩa | Ho Chi Minh City #72 | 12 | 29 |
N. Bảo Huy | Hanoi #79 | 12 | 35 |
M. Trung Nghĩa | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 11 | 30 |
N. Thụy Miên | Vĩnh Long #16 | 11 | 35 |
R. Furquim | Thành Phố Hạ Long #12 | 11 | 36 |
D. Sỹ | Hanoi #79 | 10 | 31 |
Đ. Kiến Bình | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 10 | 34 |
Raudonų kortelių skaičius
Į savus vartus
Žaidėjas | Komanda | SR | |
---|---|---|---|
C. Dũng Trí | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 3 | 39 |
D. Minh Nhu | Cần Duộc #14 | 2 | 39 |
V. Anh Việt | Ho Chi Minh City #75 | 2 | 39 |
N. Giang Lam | Vinh #25 | 1 | 16 |
N. Sỹ Ðan | Hanoi #79 | 1 | 28 |
A. Uras | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 1 | 31 |
Đ. Minh Hưng | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 1 | 31 |
D. Sỹ | Hanoi #79 | 1 | 31 |
P. Phi Hoàng | Vinh #25 | 1 | 31 |
E. Garnica | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 1 | 33 |