Phùng Trường Thành : Karjera
Sezona | Klubs | Līga | Spēles | 0 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [4.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [4.2] | 22 | 3 | 0 | 0 |
38 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
37 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [5.1] | 43 | 7 | 0 | 0 |
36 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [5.1] | 39 | 7 | 0 | 0 |
35 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [5.1] | 37 | 18 | 0 | 0 |
34 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [5.1] | 39 | 21 | 1 | 0 |
33 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [5.1] | 39 | 7 | 0 | 0 |
32 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [4.4] | 39 | 2 | 0 | 0 |
31 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [4.4] | 38 | 10 | 0 | 0 |
30 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [6.9] | 25 | 9 | 0 | 0 |
29 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [6.9] | 38 | 7 | 0 | 0 |
28 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Līga - Vjetnama [6.9] | 20 | 2 | 0 | 0 |
Transfēri
Datums | No kluba | Uz klubu | Pārejas summa |
---|---|---|---|