Uông Ðăng Khánh: Karjera
Sezona | Klubs | Līga | Spēles | RP | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.6] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.6] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
43 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.6] | 32 | 1 | 5 | 13 | 0 |
42 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.6] | 34 | 0 | 5 | 14 | 0 |
41 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [4.2] | 34 | 1 | 7 | 12 | 0 |
40 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [4.2] | 31 | 0 | 4 | 16 | 0 |
39 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [4.2] | 32 | 2 | 5 | 18 | 0 |
38 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.1] | 30 | 0 | 7 | 15 | 0 |
37 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.6] | 26 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.6] | 35 | 1 | 5 | 11 | 1 |
35 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.6] | 34 | 1 | 6 | 10 | 0 |
34 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.6] | 37 | 3 | 9 | 7 | 0 |
33 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.6] | 35 | 0 | 3 | 13 | 1 |
32 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.6] | 33 | 0 | 4 | 9 | 0 |
31 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.6] | 30 | 1 | 0 | 12 | 0 |
30 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [5.7] | 30 | 0 | 0 | 9 | 1 |
29 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [6.10] | 37 | 0 | 5 | 7 | 0 |
28 | Vĩnh Thạnh | Līga - Vjetnama [6.10] | 15 | 0 | 3 | 7 | 0 |
Transfēri
Datums | No kluba | Uz klubu | Pārejas summa |
---|---|---|---|