Trịnh Ðức Toản: Karjera
Sezona | Klubs | Līga | Spēles | RP | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 26 | 1 | 0 | 5 | 0 |
79 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 32 | 2 | 0 | 0 | 1 |
77 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
76 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |
74 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 35 | 0 | 0 | 5 | 1 |
73 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 23 | 1 | 0 | 6 | 0 |
69 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 32 | 1 | 0 | 7 | 0 |
68 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | Thị Trấn Mường Khến | Līga - Vjetnama [4.3] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Transfēri
Datums | No kluba | Uz klubu | Pārejas summa |
---|---|---|---|