Thành Phố Hạ Long #7 vn

Statistika

SpēlētājsVecumsKomandaSVRP0Kartītes*
1at Otto Wohlgemuth38447122030
2la Ngô Bình Ðạt32381001082
3vn Ninh Khắc Triệu32369110038
4jp Hideyoshi Saionji3634915870103
5sk Stepan Vanecko3327136517011
6fr Arda Kubat262301367012
7nl Phillippe Kunst2721041020
8ru Evgeny Shirokii25209658051
9nl Pepijn Stroo26195540048
10cv Odon Osei391871183047
11cn Ding-bong Fox35kp FC P'yongyang #12186746035
12es Paulo Ribelles3817980131053
13vn Dương Gia Ðức2616940061
14es Velasco Madraso3816301014
15fr Arnaud Prat26161118032
16ws Motuha Heke37153984050
17is Robert Fólkisson40137143406
18vn Trần Việt Hoàng2611315208
19kr Ku Yi34th Pak Chong F.C.7847500
20vn Phạm Hữu Cương267620037
21pf Kereama Pisine3673832020
22my Imam Athari25470020
23vn Dương Vĩnh264600014
24vn Bùi Xuân Vũ264200019
25ai Andrew Soan33cn FC Jining410004
26sg Norachai Samana27kp FC P'yongyang3232505
27vn Nguyễn Ðắc Thái25300006
28it Giuliano Confalonieri381912100
29vn Phan Thế Hùng26160007
30vn Ngô Phúc Ðiền25120020
31vn Hồ Nhật25100000
32vn Huỳnh Xuân Thuyết30vn Thanh Hoa #770104
33vn Tạ Huy Thông36la Vientiane FC #1150010
34vn Nguyễn Phú Hải30mm FC Mergui30002
35vn Thái Khắc Thành28my FC Kota Kinabalu #520002
36th Maha Chavalit28au Gold Coast #600000
37vn Phan Ngọc Khang30cn 长春亚泰00002
38vn Dương Chiêu Phong3600001

"Kartītes" nozīmē kopējo punktu skaitu par saņemtajām kartītēm. Par dzelteno kartīti tiek piešķirts 1 punkts, par sarkano - 3 punkti.