Cần Duộc #12
Transfēri
Datums | Spēlētājs | No kluba | Uz klubu | Pārejas summa |
---|---|---|---|---|
jūnijs 2 2024 | S. Ramchandra | Cần Duộc #12 | Nav | RSD20 319 |
maijs 31 2024 | K. Tan | Nibong Tebal | Cần Duộc #12 | RSD25 933 596 |
maijs 30 2024 | Đ. Minh Tú | Cần Duộc #12 | Nav | RSD39 004 |
marts 11 2024 | N. Văn Quyết | Cần Duộc #12 | Nav | RSD22 377 |
marts 10 2024 | M. Văn Đắc | Cần Duộc #12 | Nav | RSD44 269 |
novembris 27 2023 | T. Hoài Việt | Cần Duộc #12 | Nav | RSD51 004 |
oktobris 15 2023 | P. Minh Hỷ | Heath Hornets | Cần Duộc #12 | RSD27 359 695 |
oktobris 6 2023 | Đ. Thụy Du | Cần Duộc #12 | Nav | RSD23 631 |
augusts 24 2023 | C. Sary | Hunan billows | Cần Duộc #12 (Īre) | (RSD705 594) |
marts 17 2023 | Đ. Tôn | IK☆ Ho Chi Minh United | Cần Duộc #12 (Īre) | (RSD78 780) |
augusts 24 2022 | W. Angad | UD Larmiñor | Cần Duộc #12 | RSD3 035 029 |