Vok Ninh vn

Statistika

SpēlētājsVecumsKomandaSVRP0Kartītes*
1vn Lư Vũ Anh3749217590117
2vn Phạm Khánh Bình39448181120160
3vn Võ Việt Huy414439600130
4vn Phi Xuân Kiên37439001290
5vn Doãn Trí Dũng324262062179
6vn Mai Hiệp Hòa3340953245
7se Johan Lindh2833127517010
8vn Trình Hải Bằng35co Bogotá #52760000
9vn Doãn Khang27241847013
10vn Phan Đức2419810018
11fi Sakari Kujala271641132809
12ca Raoul de Chalunac281531660037
13eng Eddy Gimson2412101011
14fr Stjepan Balaban3411400370
15la Son Chao271031232024
16vn Đàm Cát Uy22la Vientiane FC #1010109028
17vn Ngô Hải Bình27kh Sisophon FC #28801024
18eng Seth Scarbrough277913014
19ar Jared Bergara287626400
20vn Phạm Hữu Long26th Songkhla7412016
21tw Zhi-fu Tung347247014
22sn Nana Appiah21623109
23be Jos Van Mele335107017
24vn Đoàn Mạnh Cương234802013
25fr Serge Metman21471009
26vn Bùi Đinh26hu FC Hatvan4415102
27vn Nguyễn Thế Huấn254300014
28vn Hồ Ðắc Thái31pt FCLazuli411002
29vc Courtney Sixsmith23jp Kamurocho FC400001
30ch Florian Mauelshagen23390000
31vn Quách Yên21380007
32vn Mạc Văn Đăng20370020
33vn Phó Bảo Long20361309
34eng James Calfee2336132203
35uy Luca Cordellas30pt FCLazuli3600210
36tw Jen-ta Jun19br HELLO34123016
37kh Kiman Chhang22kh Pandaria310407
38vn Ngô Viết Sơn21280006
39vn Nguyễn Cao Sơn202702010
40br Ciro Marena34190202
41vn Huỳnh Xuân Quân21180102
42vn Trịnh Nghĩa Hòa22180000
43vn Dương Bá Phước24132000
44vn Trần Hữu Khanh211000010
45vn Lý Thường2070005
46be Jean-Francois Lambert3070002
47ir Shahram Hushmand34us Villa Diamante FC 202360020
48vn Nguyễn Hữu Ðịnh3550000
49vn Phó Ðình Quảng24mm FC Yangon #820000
50vn Vũ Tuấn Tài2010009

"Kartītes" nozīmē kopējo punktu skaitu par saņemtajām kartītēm. Par dzelteno kartīti tiek piešķirts 1 punkts, par sarkano - 3 punkti.