Cà Mau #19 vn

Statistika

SpēlētājsVecumsKomandaSVRP0Kartītes*
1vn Trần Quý Khánh3649217318028
2hk Goo Shut3146670020
3vn Hoàng Kiên3645615520125
4vn Nguyễn Thái Nguyên30453001221
5vn Từ Việt Duy2835460239
6vn Đinh Phúc Ðiền3033841130
7vn Đoàn Ðồng Bằng293132279089
8vn Phi Hữu Từ31266366015
9vn Phi Thanh Thuận3424750023
10vn Nguyễn Việt Dũng29179212041
11fr Richard Bruyas241720000
12vn Phó Đạt2715621336
13vn Bùi Anh Quốc3513400270
14vn Huỳnh Hoàng Thái359230015
15vn Phạm Kiến Bình237971105
16vn Đàm Ngọc Minh315841010
17vn Nguyễn Gia Cần20470003
18vn Thạch Minh Ðạt21430006
19vn Nghiêm Khánh Hải25vn Yên Vinh #144048200
20vn Văn Hào22390104
21vn Hồ Ðức Tâm293200026
22mm Bharat Gaur19mm FC Delta United3123107
23vn Nguyễn Yên Bình301401011
24vn Lâm Hưng Ðạo2040010

"Kartītes" nozīmē kopējo punktu skaitu par saņemtajām kartītēm. Par dzelteno kartīti tiek piešķirts 1 punkts, par sarkano - 3 punkti.