Yên Vinh #20 vn

Estadísticas de jugador

JugadorEdadEquipoPJGA-Tarjetas*
1vn Đỗ Văn Kiên37613001361
2vn Trịnh Gia Phước38573141071
3vn Phạm Kiên3854014910138
4vn Lê Ðức Tâm384931334096
5vn Đỗ Thiếu Cường2739900010
6ua Dmitry Deinosky3531119615011
7kh Rithisak Mian2930312212010
8vn Nghiêm Hồng Quý29260296023
9vn Vương Lương Thiện2726000024
10vn Phan Ðức Thành28240630040
11vn Nguyễn Phong Ðộ3716300311
12vn Nguyễn Hoàng Khôi2615340018
13vn Nguyễn Tùng Lâm2914311028
14vn Trần Duy Tâm2812477027
15vn Vũ Hồng Thịnh279100016
16vn Mạc Tân Thành227910015
17vn Hà Hoàn Kiếm25580206
18vn Tạ Chính Hiệp23551108
19vn Thạch Liên Kiệt20550209
20vn Dương Thụy Long21310002
21vn Võ Ngọc Lân193000160
22vn Phạm Nguyên Sử22180000
23vn Mai Nguyên Khang25150050
24vn Nguyễn Ân Lai2650000
25vn Phạm Cát Uy2030010

"Tarjetas" es la suma total de las tarjetas amarillas y rojas. Las amarillas cuentan como 1 punto, las rojas como 3 puntos.