Hà Nội Cat King vn

Notīrīt

Transfēri


DatumsSpēlētājsNo klubaUz klubuPārejas summa
decembris 6 2024cn J. Zhaovn Hà Nội Cat Kingcn FC Nanning #13 (Īre)(RSD768 468)
decembris 6 2024vn V. Thắng Lợivn Hà Nội Cat KingNavRSD25 000 000
decembris 5 2024tr O. Atamanvn Hà Nội Cat Kingth Songkhla (Īre)(RSD705 663)
decembris 4 2024vn Q. Chuẩn Khoavn Hà Nội Cat Kingph Quezon City FC #3RSD25 773 375
novembris 29 2024vn Đ. Gia Long vn Hà Nội Cat Kingvn CÀY CHAYRSD40 610 795
novembris 3 2024vn Đ. Nam Phivn Hà Nội Cat Kingsg Singapore FC #17RSD24 407 926
novembris 3 2024vn Đ. Thạch Sơnvn Hà Nội Cat Kingvn CÀY CHAYRSD34 158 271
oktobris 15 2024tr O. Atamanvn Hà Nội Cat Kingir Zanjan (Īre)(RSD664 952)
oktobris 14 2024vc N. Violavn Hà Nội Cat Kingbe Jupkes (Īre)(RSD25 653 680)
oktobris 12 2024vn V. Trường Namvn Hà Nội Cat Kingvi Cataclysm FCRSD128 000 000
oktobris 11 2024vn M. Bách Duvn Hà Nội Cat Kingvn Viettudo FCRSD24 518 195
oktobris 10 2024vn T. Bảo Quốcvn Hà Nội Cat Kingmy FC Kota BaharuRSD28 176 721
oktobris 9 2024vn M. Quốc Anhvn Hà Nội Cat Kingkh Kâmpóng Saôm FC #2RSD25 260 875
oktobris 8 2024vn B. Thành Trungvn Hà Nội Cat Kingkh Kâmpóng ThumRSD25 328 972
oktobris 6 2024vn N. Nguyên Hạnhvn Hà Nội Cat Kingvn HUNGRSD33 887 859
septembris 13 2024vn N. Khởi Phongvn Hà Nội Cat Kingla Vientiane #9RSD25 253 313
augusts 23 2024vn L. Quốc Phươngvn Hà Nội Cat Kingvn LÊ AN Printing FCRSD18 138 911
augusts 22 2024cn J. Zhaovn Hà Nội Cat Kingla Muang Phôn-Hông #3 (Īre)(RSD439 986)
augusts 21 2024vc N. Violavn Hà Nội Cat Kingnz FC Hamilton (Īre)(RSD14 721 928)
augusts 20 2024vn C. Khương Trungvn Hà Nội Cat Kingvn LÊ AN Printing FCRSD21 493 485
augusts 17 2024cn J. Zhaocn Hefei FCvn Hà Nội Cat KingRSD169 425 502
augusts 16 2024vn P. Anh Hoàngvn Hà Nội Cat Kingmm FC Yangon #6RSD23 935 589
augusts 15 2024kp S. Kwakcn 菁华国际vn Hà Nội Cat KingRSD3 135 741
augusts 15 2024cn H. Locn 菁华国际vn Hà Nội Cat KingRSD3 864 800
augusts 15 2024vn N. Thạchvn Hà Nội Cat KingNavRSD25 000 000